89 Flashcards
1
Q
suitcase
A
va li
2
Q
freedom
A
sự tự do
3
Q
rapid
A
nhanh chóng
4
Q
enthusiastic
A
nhiệt tình
5
Q
closure
A
sự đóng cửa
6
Q
strategy
A
chiến lược
7
Q
reflect
A
phản ánh
8
Q
reserve
A
đặt trước
9
Q
revise
A
ôn lại, chỉnh sửa
10
Q
revenue
A
doanh thu
11
Q
complement
A
sự bổ sung
12
Q
motorway
A
đường cao tốc
13
Q
steering wheel
A
vô lăng
14
Q
broadband
A
băng thông
15
Q
junction
A
nút giao thông