65 Flashcards
1
Q
make an effort
A
nỗ lực
2
Q
make it possible/impossible to do something
A
khiến có thể/ không thể làm gì
3
Q
do one’s best
A
nỗ lực hết sức
4
Q
make the bed
A
dọn giường
5
Q
have a/an + adj + time
A
có một khoảng thời gian như thế nào
6
Q
make arrangements
A
sắp xếp
6
Q
make friends
A
kết bạn
7
Q
do exercise
A
tập thể dục
8
Q
have an accident
A
gặp tai nạn
9
Q
make a decision
A
đưa ra quyết định
10
Q
make it clear
A
nói rõ
11
Q
make an appointment
A
lên lịch hẹn
12
Q
make a prediction
A
đưa ra dự đoán
13
Q
do harm to sb/sth
A
gây hại tới ai/gì
14
Q
make a mistake
A
phạm sai lầm, mắc lỗi