67 Flashcards
1
Q
leave for something
A
rời đi đâu
2
Q
a feather in one’s cap
A
niềm tự hào của ai
3
Q
be addicted to something
A
bị nghiện cái gì
4
Q
participate in something
A
tham gia cái gì
5
Q
regret doing something
A
hối hận vì đã làm gì
6
Q
have effect on somebody/something
A
gây ảnh hưởng tiêu cực đến ai/cái gì
7
Q
not turn a hair
A
bình tĩnh, không hoảng sợ
8
Q
take part in something
A
tham gia cái gì
9
Q
put on weight
A
tăng cân
10
Q
have trouble doing something
A
gặp khó khăn khi làm gì
11
Q
pay attention to somebody/something
A
chú ý đến ai/cái gì
12
Q
be capable of doing something
A
có khả năng làm gì
13
Q
when it comes to something
A
khi nói đến cái gì
14
Q
cut down on something
A
cắt giảm cái gì