48 Flashcards
1
Q
victim
A
nạn nhân
2
Q
pace
A
nhịp độ
2
Q
conflict
A
mâu thuẫn, xung đột
3
Q
classify
A
phân loại
4
Q
define
A
định nghĩa
5
Q
patriotism
A
lòng yêu nước
6
Q
implant
A
cấy ghép, gieo giắc
7
Q
ambitious
A
tham vọng
8
Q
wisely
A
khôn ngoan
9
Q
approach
A
đến gần, sắp xảy ra
10
Q
tight
A
kín (lịch), không còn nhiều (tiền bạc, thời gian …)
11
Q
conduct
A
tiến hành
12
Q
additional
A
bổ sung
13
Q
curious
A
tò mò
14
Q
convinced
A
chắc chắn