83 Flashcards

1
Q

rehearse

A

diễn tập; nhắc lại (điều đã đề cập trước đó)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

narrate

A

kể chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

recite

A

ngâm, đọc thuộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

recount

A

thuật lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

resurrect

A

khiến ai hồi sinh; phục hồi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dormant

A

ngủ yên, không hoạt động (trong một khoảng thời gian dài)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

offender

A

người phạm tội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

socialise

A

hòa đồng; khiến ai hòa nhập xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

facilitate

A

tạo điều kiện thuận lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

exceptionally

A

đặc biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

govern

A

cai quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

dominate

A

chiếm ưu thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

command

A

chỉ huy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

attentively

A

một cách chú tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

deliberately

A

một cách cố tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

session

A

phiên, buổi

15
Q

antisocial

A

chống đối xã hội

16
Q

facilitate

A

tạo điều kiện

16
Q

socialise

A

xã giao; khiến ai đó hoà nhập

17
Q

graduate

A

tốt nghiệp

18
Q

announce

A

thông báo

19
Q

mischievous

A

tinh nghịch

20
Q

unscientific

A

phi khoa học

21
Q

insufficient

A

không đủ

21
Q

imprecise

A

không chính xác

22
Q

irritating

A

làm bực mình

23
Q

sweaty

A

đầy mồ hôi

24
Q

muscle

A

cơ bắp

25
Q

birdsong

A

tiếng chim hót

26
Q

side-effect

A

tác dụng phụ