PHRASAL VERB BREAK/BRING/COME/GET Flashcards
1
Q
break in/into
A
đột nhập vào
2
Q
break out
A
nổ ra, bùng phát
3
Q
break up
A
chia tay, chấm dứt
4
Q
break down
A
hỏng hóc, suy sụp
5
Q
bring up
A
nuôi nấng ai, đề cập tới cái gì
6
Q
bring in
A
giới thiệu điều luật mới, bảo ai tới làm việc gì
7
Q
bring about
A
gây ra, mang lại
8
Q
bring (a) round
A
khiến ai tỉnh lại, thuyết phục
9
Q
bring out
A
phát hành, đưa ra thứ gì
9
Q
bring back
A
gợi lại, mang quay trở lại
10
Q
come along
A
tới đâu, đi cùng
11
Q
come out
A
công bố, được xuất bản, hé lộ
12
Q
come round
A
hồi tỉnh
13
Q
come off
A
thành công
14
Q
come across
A
tình cờ gặp