PHRASAL VERB BREAK/BRING/COME/GET Flashcards

1
Q

break in/into

A

đột nhập vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

break out

A

nổ ra, bùng phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

break up

A

chia tay, chấm dứt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

break down

A

hỏng hóc, suy sụp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bring up

A

nuôi nấng ai, đề cập tới cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bring in

A

giới thiệu điều luật mới, bảo ai tới làm việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bring about

A

gây ra, mang lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bring (a) round

A

khiến ai tỉnh lại, thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bring out

A

phát hành, đưa ra thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

bring back

A

gợi lại, mang quay trở lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

come along

A

tới đâu, đi cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

come out

A

công bố, được xuất bản, hé lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

come round

A

hồi tỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

come off

A

thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

come across

A

tình cờ gặp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

come up

A

xảy ra, xuất hiện

15
Q

come up against

A

đối diện với, đối mặt với

16
Q

come by

A

xoay sở có được

17
Q

come down with

A

ngã bệnh

18
Q

come up with

A

nảy ra

19
Q

come in for

A

hứng chịu

20
Q

get on/along with

A

có mối quan hệ tốt với ai

21
Q

get behind with

A

tụt lại phía sau

22
Q

get by

A

xoay sở (sống/làm)

23
Q

get up

A

thức dậy

24
Q

get rid of

A

loại bỏ

24
Q

get over

A

vượt qua

25
Q

get away with

A

làm gì sai và được tha

26
Q

get off

A

xuống xe

27
Q

get on

A

thành công, lên xe