4 Flashcards
1
Q
display
A
trưng bày
2
Q
crisis
A
cuộc khủng hoảng
3
Q
devastating
A
kinh hoàng
4
Q
earthquake
A
trận động đất
5
Q
inspire
A
truyền cảm hứng
6
Q
migrate
A
di cư
7
Q
influence
A
ảnh hưởng
8
Q
diagnose
A
chẩn đoán
9
Q
standard
A
tiêu chuẩn
10
Q
sanitation = higiene
A
vệ sinh
11
Q
discrimination
A
sự phân biệt đối xử
12
Q
progression
A
sự tiến triển
13
Q
mindset
A
tư duy
13
Q
help +
A
sb do st: giúp ai làm gì
13
Q
aftermath
A
tình huống, tình trạng sau đó