39 Flashcards
1
Q
hesitation
A
do dự
2
Q
proposal
A
lời đề nghị
3
Q
long-term
A
lâu dài
4
Q
degree
A
bằng cấp
5
Q
frequently
A
thường xuyên
5
Q
completely
A
hoàn toàn
6
Q
properly
A
đúng cách
7
Q
mechanic
A
thợ cơ khí
8
Q
treatment
A
sự đối đãi
9
Q
resign
A
từ chức
10
Q
industry
A
ngành
11
Q
sparse
A
thưa thớt
12
Q
gradually
A
dần dần
13
Q
stimulate
A
kích thích
14
Q
discussion
A
sự thảo luận