16 Flashcards
1
Q
socialise with somebody
A
giao lưu với ai
2
Q
hold a view
A
có quan điểm
3
Q
tighten security
A
thắt chặt an ninh
4
Q
bear the burden of doing something
A
chịu gánh nặng làm gì
5
Q
make/deliver a speech
A
phát biểu
6
Q
have a negative influence on somebody
A
có ảnh hưởng tiêu cực đối với ai
7
Q
be in danger
A
gặp nguy hiểm
8
Q
give rise to something
A
gây ra điều gì
9
Q
make a strong impression on somebody
A
tạo nên ấn tượng sâu sắc đối với ai
10
Q
inspire somebody to do something
A
khuyến khích, truyền cảm hứng cho ai làm gì
11
Q
manage to do something
A
có thể làm điều gì (khó khăn)
12
Q
make a concerted effort
A
nỗ lực, quyết tâm
13
Q
earn one’s gratitude
A
được ai biết ơn
14
Q
instil a sense of responsibility
A
giúp thấm nhuần tinh thần trách nhiệm
15
Q
specialise in something
A
chuyên về cái gì