91 Flashcards
1
Q
racial discrimination
A
phân biệt chủng tộc
2
Q
statistics
A
thống kê, số liệu
3
Q
pattern
A
mô hình; kiểu, mẫu
4
Q
grip
A
tay nắm
5
Q
sway
A
lắc lư
6
Q
alert
A
cảnh báo
7
Q
depot
A
kho, chỗ tập kết
8
Q
mediaeval
A
thời trung cổ
9
Q
boast
A
có thứ gì (đáng ngưỡng mộ, tự hào)
10
Q
incentive
A
động lực
11
Q
cardboard
A
các tông
12
Q
dispose
A
loại bỏ, vứt bỏ
13
Q
enforcement
A
sự thực thi
13
Q
foil
A
giấy bạc
14
Q
investigate
A
điều tra