73 Flashcards
1
Q
proposal
A
đề án
2
Q
embellish
A
trang trí, điểm tô
3
Q
refurbish
A
tân trang
3
Q
tremendous
A
to lớn
4
Q
rescue
A
sự giải cứu
5
Q
check
A
kiểm tra, kiểm soát, ngăn chặn
6
Q
amenity
A
tiện ích
7
Q
unethical
A
phi đạo đức
8
Q
poach
A
săn trộm, ăn cắp ý tưởng, trộm người
9
Q
consistently
A
một cách nhất quán
10
Q
convey
A
truyền tải
11
Q
distribute
A
phân phối
12
Q
renowned
A
nổi tiếng
13
Q
extend
A
kéo dài, cung cấp
14
Q
install
A
lắp đặt, bổ nhiệm