73 Flashcards

1
Q

proposal

A

đề án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

embellish

A

trang trí, điểm tô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

refurbish

A

tân trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tremendous

A

to lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

rescue

A

sự giải cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

check

A

kiểm tra, kiểm soát, ngăn chặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

amenity

A

tiện ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

unethical

A

phi đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

poach

A

săn trộm, ăn cắp ý tưởng, trộm người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

consistently

A

một cách nhất quán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

convey

A

truyền tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

distribute

A

phân phối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

renowned

A

nổi tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

extend

A

kéo dài, cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

install

A

lắp đặt, bổ nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

exceptional

A

xuất chúng

16
Q

extinguish

A

dập (lửa, ánh sáng,…), dập tắt (ý tưởng, cảm xúc,…)

17
Q

inherit

A

thừa kế

18
Q

groom

A

chuẩn bị, đào tạo cho việc gì

19
Q

mentorship

A

sự chỉ dẫn

20
Q

compile

A

biên soạn

21
Q

assemble

A

tụ tập

22
Q

consume

A

tiêu thụ, tàn phá (hoả hoạn)

23
Q

digest

A

tiêu hóa

24
Q

humanitarian

A

thuộc nhân đạo

25
Q

commend

A

khen ngợi, ca ngợi

26
Q

relief

A

cứu trợ

27
Q

accumulate

A

tích lũy

28
Q

condition

A

huấn luyện, đào tạo, ảnh hưởng, quyết định

29
Q

norm

A

chuẩn mực