6 Flashcards

1
Q

result in = lead to

A

dẫn tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

devote yourself/ something to something

A

cống hiến bản thân/ cái gì cho thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

follow in one’s footsteps

A

nối nghiệp ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

a sense of achievement

A

cảm giác thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

earn one’s living

A

kiếm sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

something knows no bounds

A

(thứ gì) rất nhiều, không có giới hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

overload somebody with something

A

khiến ai quá tải với thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

have access to something

A

có sự tiếp cận với thứ gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

be renowned for something

A

nổi tiếng vì điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

spark an interest in something

A

khơi dậy sự hứng thú với điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

claim one’s life

A

cướp đi mạng sống của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

raise concern about something

A

dấy lên lo ngại vì điều gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

in the aftermath of something

A

sau khi điều gì xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

switch off

A

mất hứng thú, không tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

get into the habit of doing something

A

có thói quen làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

life somebody out of poverty

A

giúp ai thoát khỏi đói nghèo

15
Q

assimilate/intergrate in something

A

hội nhập vào thứ gì

16
Q

break the law/regulations/rules

A

vi phạm luật

17
Q

increase in something

A

gia tăng cái gì

18
Q

gain experience

A

tích lũy kinh nghiệm

19
Q

a (heavy) cross to bear

A

trách nhiệm nặng nề, gánh nặng

20
Q

a flash in the pan

A

sớm nở tối tàn