1 Flashcards
1
Q
assess
A
đánh giá
2
Q
converse
A
trao đổi
3
Q
trap
A
đánh bẫy
4
Q
undertake
A
đảm nhận
5
Q
reform
A
cải cách
6
Q
procedure
A
quy trình
7
Q
experience
A
trải qua
7
Q
drive
A
thúc đẩy
8
Q
proper
A
thích hợp
9
Q
gifted
A
có năng khiếu
10
Q
vivid
A
sống động
11
Q
fictional
A
hư cấu
12
Q
prosperous
A
thịnh vượng
13
Q
period
A
thời kỳ
14
Q
growth
A
sự tăng trưởng