36 Flashcards
1
Q
bond
A
sự gắn kết
2
Q
workshop
A
hội thảo
3
Q
phenomenon
A
hiện tượng
4
Q
release
A
sự thả, phóng thích
5
Q
reliant
A
lệ thuộc
6
Q
remote
A
hẻo lánh, xa xôi
7
Q
comparative
A
tương đối
8
Q
alert
A
cảnh giác, tỉnh táo
9
Q
assignment
A
nhiệm vụ
10
Q
confusion
A
nhầm lẫn, rối rắm
11
Q
regulation
A
quy định
12
Q
chemical
A
hóa chất
12
Q
contaminate
A
làm ô nhiễm
13
Q
confuse
A
gây nhầm lẫn, bối rối
14
Q
degrade
A
làm suy thoái