43 Flashcards
1
Q
fare
A
tiền vé (xe, tàu…)
2
Q
regulation
A
luật lệ
3
Q
glance
A
liếc nhìn
4
Q
vision
A
tầm nhìn (tương lai)
5
Q
currency
A
đơn vị tiền tệ
6
Q
wage
A
tiền lương, tiền công (theo tuần)
7
Q
apprenticeship
A
kì học việc
8
Q
firm
A
công ty
9
Q
assignment
A
công việc phân công
9
Q
application
A
đơn xin việc
9
Q
qualification
A
trình độ chuyên môn
10
Q
recruitment
A
việc tuyển dụng
11
Q
practical
A
thực tế
12
Q
duty
A
nhiệm vụ, nghĩa vụ
13
Q
cruise
A
chuyến du thuyền
13
Q
voyage
A
chuyến hải trình
14
Q
field trip
A
chuyến đi thực tế
14
Q
allowance
A
tiền tiêu vặt
15
Q
debt
A
khoản nợ
16
Q
checkout
A
quầy thanh toán
17
Q
bargain
A
món hời
17
Q
glimpse
A
cái nhìn thoáng qua
18
Q
record
A
hồ sơ
18
Q
receipt
A
hóa đơn
19
Q
revision
A
ôn tập
19
Q
occupation
A
nghề nghiệp
20
Q
dissatisfied
A
không hài lòng
21
Q
candidate
A
ứng viên
22
Q
viewer
A
người xem (qua truyền hình, mạng Internet)
23
Q
onlooker
A
người đứng xem (không tham gia)