64 Flashcards

1
Q

be worth your/its weight in gold

A

hữu ích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a ball and chain

A

trở ngại, của nợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

a shot in the arm

A

một liều thuốc bổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

attitude towards somebody/something

A

thái độ đối với ai/cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

in the same breath

A

đồng thời (nói 2 ý trái ngược nhau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

get blood out of/from a stone

A

làm việc không thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

put the brakes on something

A

làm chậm/gián đoạn cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

be wide of the mark

A

sai, không chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

have/keep your finger on the pulse

A

bắt mạch được tình hình, nắm rõ thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

put someone on the spot

A

làm ai lúng túng, khó xử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

put one’s shoulder to the wheel

A

gắng sức thực hiện nhiệm vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

upset the apple cart

A

thay đổi thế trận, phá đám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

the icing/frosting on the cake

A

may mắn nhân đôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

a feather in one’s your cap

A

niềm tự hào của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

(hard/hot/close) on the heels of
something

A

xảy ra rất nhanh hoặc ngay lập tức sau cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

worth your salt

A

giỏi làm việc, xứng đáng nhận được sự tôn trọng

16
Q

out of step with someone/something

A

không cùng quan điểm với ai/cái gì

17
Q

a rough ride

A

thời gian khó khăn

18
Q

a walk in the park

A

dễ ợt, dễ như trở bàn tay

19
Q

stand/serve/hold somebody in good stead

A

rất có ích, có lợi cho ai

20
Q

apply for something

A

ứng tuyển cái gì

21
Q

suit someone (right) down to the ground

A

rất thích hợp/phù hợp/lý tưởng cho ai

22
Q

pour oil on troubled waters

A

cố gắng xoa dịu sự bất đồng

23
Q

beyond/above/above and beyond the call of duty

A

vượt hơn ngoài mong đợi cho công việc

24
Q

bring someone/something into line (with someone/something)

A

buộc ai/cái gì tuân theo ai/cái gì

25
Q

batten down the hatches

A

sẵn sàng, chuẩn bị cho tình huống khó khăn

25
Q

make no bones about something

A

thành thật nói rõ cái gì

26
Q

leave somebody high and dry

A

bỏ rơi ai

27
Q

go by the board

A

bị hủy bỏ

28
Q

beat a path to someone’s door

A

háo hức mua thứ gì/sử dụng thứ gì từ ai đó