64 Flashcards
be worth your/its weight in gold
hữu ích
a ball and chain
trở ngại, của nợ
a shot in the arm
một liều thuốc bổ
attitude towards somebody/something
thái độ đối với ai/cái gì
in the same breath
đồng thời (nói 2 ý trái ngược nhau)
get blood out of/from a stone
làm việc không thể
put the brakes on something
làm chậm/gián đoạn cái gì
be wide of the mark
sai, không chính xác
have/keep your finger on the pulse
bắt mạch được tình hình, nắm rõ thay đổi
put someone on the spot
làm ai lúng túng, khó xử
put one’s shoulder to the wheel
gắng sức thực hiện nhiệm vụ
upset the apple cart
thay đổi thế trận, phá đám
the icing/frosting on the cake
may mắn nhân đôi
a feather in one’s your cap
niềm tự hào của ai
(hard/hot/close) on the heels of
something
xảy ra rất nhanh hoặc ngay lập tức sau cái gì