33 Flashcards
1
Q
reserve
A
đặt trước (bàn, khách sạn)
2
Q
gather
A
tập hợp, thu thập
3
Q
infant
A
trẻ sơ sinh
4
Q
joyful
A
vui vẻ
5
Q
historic
A
mang tính lịch sử
6
Q
delight
A
sự vui thích, điều thích thú
7
Q
tram
A
xe điện
8
Q
cruise
A
du thuyền
9
Q
aquarium
A
bể nuôi cá, thủy cung
10
Q
mild
A
dịu nhẹ
11
Q
destination
A
điểm đến
12
Q
holidaymaker
A
người đi du lịch
13
Q
emit
A
phát ra
14
Q
realistic
A
thực tế
15
Q
energise
A
tiếp năng lượng