74 Flashcards
1
Q
conscious
A
nhận thức
2
Q
empathise
A
đồng cảm
3
Q
sympathise
A
cảm thông, ủng hộ (ý tưởng, hành động, hoạt động,…)
4
Q
modification
A
sửa đổi, điều chỉnh
5
Q
slight
A
nhẹ
6
Q
consolidate
A
củng cố
7
Q
appropriate
A
chiếm đoạt
8
Q
renew
A
làm mới, nhắc lại
9
Q
dispose
A
sắp đặt, bố trí, vứt bỏ
10
Q
impeccable
A
hoàn hảo, không chỗ nào chê
11
Q
ethic
A
đạo đức
12
Q
command
A
ra lệnh, xứng đáng nhận được
13
Q
comprehensive
A
toàn diện
14
Q
confer
A
bàn bạc, hội ý, trao cho
15
Q
dispense
A
phân phát