74 Flashcards

1
Q

conscious

A

nhận thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

empathise

A

đồng cảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sympathise

A

cảm thông, ủng hộ (ý tưởng, hành động, hoạt động,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

modification

A

sửa đổi, điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

slight

A

nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

consolidate

A

củng cố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

appropriate

A

chiếm đoạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

renew

A

làm mới, nhắc lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dispose

A

sắp đặt, bố trí, vứt bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

impeccable

A

hoàn hảo, không chỗ nào chê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

ethic

A

đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

command

A

ra lệnh, xứng đáng nhận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

comprehensive

A

toàn diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

confer

A

bàn bạc, hội ý, trao cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

dispense

A

phân phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

pervasive

A

tràn lan

17
Q

deep-seated

A

ăn sâu, thâm căn cố đế

18
Q

stereotype

A

định kiến, khuôn mẫu

19
Q

perception

A

nhận thức

19
Q

inform

A

thông báo, ảnh hưởng

20
Q

speculate

A

suy đoán

21
Q

tabloid

A

báo lá cải

22
Q

invade

A

xâm lược, xâm phạm

23
Q

account

A

có quan điểm ra sao về ai/ cái gì

23
Q

capture

A

bắt lại, chụp lại

24
Q

register

A

đăng ký, thể hiện cảm xúc