56 Flashcards
1
Q
embark
A
lên đường
2
Q
cruise
A
chuyến du thuyền
3
Q
excursion
A
chuyến du ngoạn
4
Q
voyage
A
chuyến hải trình
5
Q
landfill
A
bãi rác
6
Q
treasure
A
kho báu
7
Q
runway
A
đường băng
7
Q
station
A
trạm
8
Q
exceptional
A
xuất sắc
9
Q
unpleasant
A
khó chịu
10
Q
hesitant
A
lưỡng lự
11
Q
scriptwriter
A
nhà biên kịch
11
Q
director
A
đạo diễn
12
Q
newlywed
A
người vừa kết hôn
13
Q
expert
A
chuyên gia