27 Flashcards
1
Q
spend time/money doing something
A
dành thời gian/tiền bạc làm gì
2
Q
take measures
A
thực hiện các biện pháp
3
Q
have an impact on somebody/something
A
có tác động đến ai/ cái gì
4
Q
find it adj to do something
A
thấy như thế nào khi làm việc gì
5
Q
contribute to
A
đóng góp
6
Q
raise awareness
A
nâng cao nhận thức
7
Q
rack your brains
A
vắt óc suy nghĩ
8
Q
like a cat on a hot tin roof
A
bồn chồn, lo lắng
8
Q
make an effort
A
nỗ lực
9
Q
pay attention to something
A
chú ý tới điều gì
10
Q
be up in arms
A
cực kì tức giận
11
Q
under the counter
A
kín đáo, bí mật, bất hợp pháp
12
Q
under pressure
A
chịu áp lực
13
Q
make ends meet
A
kiếm sống
14
Q
under the weather
A
cảm thấy không được khỏe