28 Flashcards
1
Q
soldier
A
binh lính
2
Q
assistance
A
sự hỗ trợ
3
Q
association
A
sự liên kết
4
Q
integrate
A
tích hợp, hoà nhập
5
Q
reconcile
A
hòa giải, làm lành
6
Q
compassion
A
lòng trắc ẩn, sự thương xót
7
Q
current
A
hiện thời
8
Q
delicate
A
mong manh
9
Q
disapproval
A
sự không tán thành, sự không chấp thuận
10
Q
donation
A
sự quyên góp
11
Q
graceful
A
duyên dáng
12
Q
frustrating
A
gây bực bội
13
Q
impaired
A
suy yếu
14
Q
infectious
A
dễ lây lan
14
Q
elegant
A
thanh lịch