24 Flashcards
1
Q
demand +
A
for: nhu cầu cho thứ gì
2
Q
passion +
A
for: niềm đam mê với
3
Q
reason +
A
for: lý do cho điều gì
4
Q
damage +
A
to: thiệt hại tới
5
Q
attitude +
A
to/towards: thái độ đối với
6
Q
contribution +
A
to: đóng góp, góp phần cho
7
Q
reaction +
A
to: phản ứng với
8
Q
key/solution +
A
to: chìa khóa, giải pháp cho
9
Q
devotion +
A
to: cống hiến
10
Q
admission +
A
to: được nhận vào đâu
11
Q
dedication +
A
to: tâm huyết, cống hiến dành cho cái gì
12
Q
increase +
A
in: tăng
13
Q
decrease +
A
in: giảm
14
Q
advance +
A
in: sự tiến bộ trong
15
Q
confidence +
A
in: sự tin tưởng đối với