14 Flashcards
1
Q
enthusiasm
A
sự nhiệt tình
2
Q
disadvantage
A
điều bất lợi
3
Q
acquaintance
A
người quen
4
Q
inspire
A
truyền cảm hứng
5
Q
contagious
A
có sức lan tỏa
6
Q
express
A
bày tỏ
7
Q
puzzle
A
câu đố
7
Q
deeply
A
sâu sắc
8
Q
distraction
A
sự phân tâm
9
Q
concerted
A
phối hợp, quyết tâm
10
Q
ultimate
A
tối thượng, cuối cùng
11
Q
schedule
A
lịch trình
12
Q
task
A
nhiệm vụ
12
Q
dedication
A
sự cống hiến
13
Q
eternal
A
vĩnh cửu