90 Flashcards
1
Q
inappropriate
A
không đúng đắn, không phù hợp
2
Q
offensive
A
có tính xúc phạm
3
Q
political
A
thuộc chính trị
4
Q
indifferent
A
thờ ơ
5
Q
conflict
A
mâu thuẫn
6
Q
alert
A
cảnh báo, báo động
6
Q
initiative
A
sáng kiến
7
Q
originality
A
tính sáng tạo
8
Q
evacuate
A
sơ tán
9
Q
survey
A
khảo sát
9
Q
brief
A
ngắn
10
Q
evaluate
A
đánh giá
11
Q
appreciate
A
đánh giá cao, coi trọng
12
Q
constant
A
không ngừng
13
Q
megacity
A
siêu thành phố
14
Q
invade
A
xâm lấn
15
Q
adopt
A
bắt đầu theo đuổi
16
Q
contestant
A
thí sinh
17
Q
execute
A
thực hiện
18
Q
tricky
A
khó khăn
19
Q
discipline
A
kỷ luật, phạt
20
Q
wage
A
lương, tiền công
21
Q
charge
A
phí
22
Q
constructive
A
mang tính xây dựng
23
Q
morale
A
tinh thần
24
Q
evaluate
A
đánh giá
25
Q
consecutive
A
liên tục
26
Q
declare
A
tuyên bố
27
Q
recruit
A
tuyển dụng
28
Q
confusion
A
sự nhầm lẫn, rối rắm