19 Flashcards
1
Q
extreme
A
quá khích, cực đoan
2
Q
eject
A
đuổi ra
3
Q
security guard
A
nhân viên an ninh
4
Q
suspect
A
nghi phạm
5
Q
arrest
A
bắt giữ
6
Q
attempt
A
cố gắng
7
Q
conduct
A
tiến hành
8
Q
commit
A
thực hiện
9
Q
conclude
A
kết luận
10
Q
offence
A
tội
11
Q
opponent
A
đối thủ
12
Q
formidable
A
đáng gờm
13
Q
final
A
chung kết
14
Q
athlete
A
vận động viên
15
Q
compose
A
biên soạn