80 Flashcards
be at sea
hoang mang, bối rối
put somebody/something at risk
đe dọa ai/cái gì, làm ai/cái gì gặp nguy hiểm
a speeding ticket
giấy phạt vượt tốc độ
inform somebody of something
thông báo cho ai về cái gì
inform somebody of something
thông báo cho ai về cái gì
have something in common (with somebody)
có điểm gì chung (với ai)
have a card up his sleeve
có kế hoạch, ý tưởng hoặc lợi thế bí mật
wait for somebody/something
đợi ai/cái gì
allow somebody/something to do something
cho phép ai/cái gì làm gì
confer a title/degree/honour
phong, ban danh hiệu/bằng/niềm vinh dự/…
be addicted to something
nghiện cái gì
subscribe to something
đồng tình, tán thành với điều gì
gain admission to something
được nhận vào đâu
be invested with something
được trao cho thứ gì
be of great consequence
cực kỳ quan trọng