71 Flashcards
1
Q
sympathise
A
thông cảm
2
Q
empathise
A
đồng cảm
3
Q
negotiate
A
đàm phán
4
Q
famine
A
nạn đói
5
Q
assimilate
A
đồng hóa
6
Q
overwhelming
A
choáng ngợp
7
Q
appal
A
làm kinh sợ
8
Q
tolerate
A
tha thứ
9
Q
brand-new
A
mới tinh
10
Q
distribute
A
phân phối
11
Q
naughty
A
nghịch ngợm
12
Q
accurate
A
chính xác
13
Q
spoil = ruin
A
phá hoại, làm hư
14
Q
estranged
A
xa lạ, ghẻ lạnh
15
Q
reconcile
A
hòa giải, giảng hòa