47 Flashcards

1
Q

retire

A

nghỉ hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

wage

A

lương tính theo giờ hoặc theo tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pursue

A

theo đuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

higher education

A

giáo dục đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

diploma

A

bằng tốt nghiệp (trung học)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

degree

A

bằng cấp (bằng đại học, thạc sĩ..)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

qualification

A

trình độ chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

thriller

A

truyện/kịch/phim giật gân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

oppose

A

phản đối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

conduct

A

tiến hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

destination

A

điểm đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

circumstance

A

trường hợp, tình huống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

workforce

A

lực lượng lao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

curious

A

tò mò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

clerk

A

nhân viên bán hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

trial

A

sự thử nghiệm

17
Q

flight attendant

A

tiếp viên hàng không

18
Q

manual

A

hướng dẫn sử dụng

19
Q

sprint

A

chạy nước rút

20
Q

agent

A

nhân viên ở đại lý

21
Q

contestant

A

thí sinh

22
Q

itinerary

A

lịch trình

23
Q

coworker

A

đồng nghiệp

24
Q

foul

A

lỗi trong thể thao

25
Q

defect

A

lỗi (sản phẩm)

26
Q

mistake

A

lỗi lầm mắc phải

27
Q

fault

A

lỗi lầm, khuyết điểm, lỗi máy móc, hệ thống

28
Q

costume

A

trang phục

29
Q

ceremony

A

lễ, nghi lễ

30
Q

commuter

A

người đi lại thường xuyên giữa nhà ở và nơi làm việc