5 Flashcards
1
Q
extinct
A
tuyệt chủng
2
Q
convenient
A
thuận tiện
3
Q
behave
A
cư xử
4
Q
bridge
A
cây cầu
5
Q
ensure
A
đảm bảo
6
Q
ancient
A
cổ kính
7
Q
appreciate
A
trân trọng
8
Q
combustion
A
sự đốt cháy
9
Q
clutter
A
mớ hỗn độn
10
Q
resource
A
tài nguyên
11
Q
particle
A
hạt
12
Q
lung
A
phổi
13
Q
celebrate
A
ăn mừng, tổ chức
14
Q
overseas
A
ở nước ngoài
15
Q
disrespect
A
sự thiếu tôn trọng