5 Flashcards
1
Q
extinct
A
tuyệt chủng
2
Q
convenient
A
thuận tiện
3
Q
behave
A
cư xử
4
Q
bridge
A
cây cầu
5
Q
ensure
A
đảm bảo
6
Q
ancient
A
cổ kính
7
Q
appreciate
A
trân trọng
8
Q
combustion
A
sự đốt cháy
9
Q
clutter
A
mớ hỗn độn
10
Q
resource
A
tài nguyên
11
Q
particle
A
hạt
12
Q
lung
A
phổi
13
Q
celebrate
A
ăn mừng, tổ chức
14
Q
overseas
A
ở nước ngoài
15
Q
disrespect
A
sự thiếu tôn trọng
16
Q
identity
A
bản sắc
17
Q
relocate
A
chuyển đến
18
Q
assimilate
A
đồng hóa, hòa nhập
19
Q
relate
A
liên quan
20
Q
attach
A
gắn bó
21
Q
income
A
thu nhập
21
Q
jammed
A
ùn tắc, tắc nghẽn
22
Q
tuition fees
A
học phí
23
Q
tiny
A
tí hon
24
Q
detrimental
A
gây hại
25
Q
journalist
A
nhà báo
26
Q
satisfactory
A
thỏa đáng
27
Q
frequency
A
tần suất
28
Q
enthusiast
A
người say mê
29
Q
auction
A
đấu giá