22 Flashcards
1
Q
offspring
A
con cái
2
Q
pesticide
A
thuốc trừ sâu
3
Q
maintenance
A
sự bảo trì
4
Q
coastal
A
ven biển
4
Q
landscape
A
phong cảnh
5
Q
cultivate
A
trồng trọt
6
Q
survive
A
sống sót
7
Q
devastate
A
tàn phá
8
Q
hurricane
A
cơn bão
9
Q
accompany
A
đồng hành
10
Q
alter
A
sửa đổi, thay đổi
11
Q
designate
A
quy định
12
Q
speedy
A
nhanh chóng
13
Q
exhausted
A
mệt mỏi
14
Q
recovery
A
sự phục hồi