18 Flashcards
1
Q
be different +
A
from: khác biệt với
2
Q
be absent +
A
from: vắng mặt
3
Q
be derived +
A
from: có nguồn gốc từ đâu
4
Q
be interested +
A
in: quan tâm, hứng thú với
5
Q
be experienced +
A
in: có kinh nghiệm về
6
Q
be successful +
A
in: thành công trong
7
Q
be rich +
A
in: giàu chất gì
8
Q
be involved +
A
in: liên quan, dính líu
9
Q
be good +
A
at: giỏi về
10
Q
be bad +
A
at: kém về
11
Q
be surprised/ amazed/ astonished +
A
at/by: ngạc nhiên về
12
Q
be shocked +
A
at/by: sốc trước
13
Q
be keen +
A
on: thích thú, hứng thú
14
Q
be based +
A
on: được dựa trên
15
Q
be dependent +
A
on: dựa vào