58 Flashcards
1
Q
wire
A
dây
2
Q
ribbon
A
sợi ruy-băng
3
Q
cord
A
dây thừng
4
Q
thread
A
sợi dây
5
Q
innovative
A
sáng tạo
6
Q
approach
A
cách tiếp cận
7
Q
heel
A
gót chân
8
Q
path
A
con đường
8
Q
scent
A
hương thơm
9
Q
politician
A
chính trị gia
10
Q
disparaging
A
chê bai
11
Q
remark
A
nhận xét
12
Q
manual
A
thủ công
13
Q
craft
A
chế tạo
14
Q
approval
A
sự phê duyệt