38 Flashcards
1
Q
demand for something
A
nhu cầu đối với thứ gì
2
Q
in response to something
A
để đối phó với thứ gì
3
Q
a comfortable/easy win
A
chiến thắng dễ dàng
4
Q
be concerned about something
A
lo ngại về điều gì
5
Q
impact of something on something
A
ảnh hưởng của thứ gì lên thứ gì
6
Q
confide in somebody
A
giãi bày, tâm sự với ai
6
Q
contribute to something
A
góp phần tạo nên điều gì
7
Q
burn the midnight oil
A
học/ làm việc thâu đêm
7
Q
be at stake
A
gặp nguy hiểm
8
Q
a shot in the arm
A
điều mang lại động lực, sự tự tin
9
Q
fall on deaf ears
A
bị bỏ ngoài tai
10
Q
be/come up against a brick wall
A
không có được sự tiến bộ, tiến triển
11
Q
be at a loose end
A
rảnh rỗi, không có việc gì làm
12
Q
go to seed
A
trở nên tiều tuỵ, kém sắc
13
Q
be on the mend
A
đang phục hồi