GIVE/ FALL/ CALL/ CATCH/ SET Flashcards
1
Q
give in
A
nhượng bộ, nộp
2
Q
give up
A
từ bỏ
3
Q
give off
A
tỏa ra
4
Q
give something back
A
trả lại cái gì
5
Q
give away
A
cho tặng
6
Q
fall behind
A
tụt lại phía sau, chậm hơn
7
Q
fall out
A
cãi lộn
8
Q
fall through
A
không thành công
9
Q
fall back on
A
dựa vào sự giúp đỡ
9
Q
fall apart
A
sụp đổ, đổ vỡ, tan rã
10
Q
call off
A
hủy bỏ
11
Q
call for
A
yêu cầu, kêu gọi
12
Q
call in
A
gọi điện tới đâu
13
Q
catch on
A
phổ biến
13
Q
call somebody back
A
gọi lại cho ai