59 Flashcards
1
Q
heartfelt
A
chân thành
2
Q
plea
A
lời kêu gọi
2
Q
chord
A
hợp âm
3
Q
inspection
A
cuộc thanh tra
4
Q
unfavourable
A
không thuận lợi
5
Q
needle
A
kim
6
Q
haystack
A
đống rơm
7
Q
inspire
A
truyền cảm hứng
8
Q
eyesight
A
thị lực
8
Q
branch
A
cành cây
9
Q
complaint
A
lời khiếu nại
10
Q
handle
A
xử lý
11
Q
issue
A
ban hành, đưa ra
12
Q
trophy
A
cúp
13
Q
intensive
A
chuyên sâu