Viral gastroenteritis (Rotaviruses, Caliciviruses, Astroviruses) Flashcards

1
Q

Rotavirus gây bệnh gì, ở đối tượng nào

A

Rotavirus là một loại virus phổ biến gây viêm dạ dày - ruột (viral gastroenteritis), đặc biệt ở trẻ nhỏ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Rotavirus cấu trúc

A

Rotavirus có bộ gen RNA sợi đôi, phân đoạn (segmented, double-stranded RNA genome),

được bao bọc bởi một capsid đối xứng khối (icosahedral capsid) hai lớp và không có vỏ bọc (non-enveloped).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Rotavirus

Cấu trúc

A

Có ít nhất 15 kiểu huyết thanh (serotypes) của Rotavirus ở người.

Protein bề mặt virus (còn gọi là hemagglutinin - HA) là kháng nguyên đặc hiệu type.

Virus bám vào bề mặt tế bào thông qua thụ thể β-adrenergic receptor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Rotavirus

Qúa trình hoạt động của virus sau khi xâm nhập vào tế bào

A

Sau khi xâm nhập vào tế bào, nhân của virus nằm trong bộ gen RNA sợi đôi.

Quá trình phiên mã xảy ra trong capsid, RNA sợi đơn mới được tổng hợp để làm khuôn mẫu cho bộ gen của virus con.

Sau khi nhân lên, các virus con được giải phóng khỏi tế bào chủ thông qua quá trình tiêu hủy tế bào (lysis).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Rotavirus

Lây truyền qua đường nào

A

Virus lây truyền qua đường phân - miệng (fecal-oral route) và nhân lên trong tế bào niêm mạc ruột non (mucosal cells of the small intestine).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Rotavirus

Sx

A

Gây tổn thương tế bào ruột, dẫn đến tiết dịch và điện giải quá mức vào lòng ruột, gây tiêu chảy phân nước nặng.

Không có phản ứng viêm, và tiêu chảy không có máu.

Người ta cho rằng tiêu chảy do Rotavirus gây ra chủ yếu là do kích thích hệ thần kinh ruột (enteric nervous system).

Buồn nôn và nôn thường đi kèm với tiêu chảy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Rotavirus

Dx

A

Chẩn đoán chủ yếu dựa trên lâm sàng, nhưng có thể được xác nhận trong phòng thí nghiệm bằng cách phát hiện Rotavirus trong phân bằng phương pháp ngưng kết latex (radioimmunoassay) hoặc ELISA.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Rotavirus

Phòng ngừa

A

Có hai loại vắc-xin phòng Rotavirus, cả hai đều chứa virus sống, giảm độc lực:

Một loại là vắc-xin sống giảm độc lực, chỉ chứa một kiểu huyết thanh Rotavirus phổ biến nhất (G1), giúp bảo vệ chống lại bệnh nặng.

Loại thứ hai là vắc-xin tái tổ hợp sống, chứa nhiều chủng Rotavirus hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Calicivirus

Cấu trúc

A

Calicivirus là virus nhỏ, không có vỏ bọc (non-enveloped), có bộ gen RNA sợi đơn,

cực tính dương (single-stranded,

positive-polarity RNA genome),

với cấu trúc nucleocapsid đối xứng khối (icosahedral nucleocapsid).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Norovirus

Gây bệnh gì

A

Norovirus là tác nhân chính gây viêm dạ dày - ruột cấp tính (viral gastroenteritis) thuộc họ Calicivirus.

Norovirus là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày - ruột do virus ở người lớn trên toàn cầu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Norovirus

Type huyết thanh

A

Có nhiều type huyết thanh khác nhau của Norovirus, nhưng số lượng chính xác chưa được xác định rõ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Norovirus

Đường lây truyền

A

Norovirus lây truyền qua đường phân - miệng (fecal-oral route), thường qua việc ăn phải thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Norovirus

Đào thải

A

Virus có thể được đào thải trong phân ngay sau khi nhiễm bệnh và kéo dài đến vài tuần sau khi khỏi bệnh, khiến nó dễ gây ra các đợt bùng phát dịch bệnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Noravirus

Giới hạn bệnh , Sx

A

Nhiễm Norovirus thường chỉ giới hạn ở niêm mạc ruột non.

Bệnh đặc trưng bởi khởi phát đột ngột với nôn mửa và tiêu chảy phân nước cấp tính, kèm theo:

  • Sốt nhẹ hoặc không sốt.
  • Không có bạch cầu hoặc máu trong phân.

Thời gian ủ bệnh từ 12 - 48 giờ.

Bệnh thường kéo dài từ 12 - 36 giờ và hiếm khi để lại triệu chứng kéo dài (trừ ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Noravirus

Biến chứng

A

Trong một số trường hợp nặng, bệnh nhân có thể có triệu chứng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (CNS),

bao gồm đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ và mất nước nghiêm trọng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Noravirus

Dx

A

Chẩn đoán chủ yếu dựa trên lâm sàng, nhưng xét nghiệm PCR trên mẫu phân có thể được thực hiện khi cần thiết.

17
Q

Noravirus

Tx

A

Không có liệu pháp kháng virus hoặc vắc-xin đặc hiệu.

18
Q

Astrovirus gây bệnh gì

A

Astrovirus gây tiêu chảy phân nước (watery diarrhea).

19
Q

Astrovirus

Cấu trúc

A

Đây là virus RNA không có vỏ bọc (non-enveloped RNA virus), có capsid đối xứng khối (icosahedral capsid) và đặc trưng bởi hình dạng có năm hoặc sáu điểm sao (star-like morphology).

Astrovirus có kích thước nhỏ (28 - 30 nm), tương tự như Poliovirus.

20
Q

Astrovirus

Đường lây truyền

A

Lây truyền qua đường phân - miệng (fecal-oral route), với thời gian ủ bệnh từ 3 - 4 ngày

21
Q

Astrovirus

Sx

A

Virus này thường chỉ gây triệu chứng ở người già, trẻ nhỏ và bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Các triệu chứng thường nhẹ hơn so với Rotavirus và kéo dài dưới 5 ngày.

22
Q

Astrovirus

Dx

A

Chẩn đoán có thể thực hiện bằng xét nghiệm huyết thanh học (serologic tests) hoặc PCR.

23
Q

Astrovirus

Tx

A

Không có liệu pháp kháng virus hoặc vắc-xin đặc hiệu.