Viral gastroenteritis (Rotaviruses, Caliciviruses, Astroviruses) Flashcards
Rotavirus gây bệnh gì, ở đối tượng nào
Rotavirus là một loại virus phổ biến gây viêm dạ dày - ruột (viral gastroenteritis), đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Rotavirus cấu trúc
Rotavirus có bộ gen RNA sợi đôi, phân đoạn (segmented, double-stranded RNA genome),
được bao bọc bởi một capsid đối xứng khối (icosahedral capsid) hai lớp và không có vỏ bọc (non-enveloped).
Rotavirus
Cấu trúc
Có ít nhất 15 kiểu huyết thanh (serotypes) của Rotavirus ở người.
Protein bề mặt virus (còn gọi là hemagglutinin - HA) là kháng nguyên đặc hiệu type.
Virus bám vào bề mặt tế bào thông qua thụ thể β-adrenergic receptor
Rotavirus
Qúa trình hoạt động của virus sau khi xâm nhập vào tế bào
Sau khi xâm nhập vào tế bào, nhân của virus nằm trong bộ gen RNA sợi đôi.
Quá trình phiên mã xảy ra trong capsid, RNA sợi đơn mới được tổng hợp để làm khuôn mẫu cho bộ gen của virus con.
Sau khi nhân lên, các virus con được giải phóng khỏi tế bào chủ thông qua quá trình tiêu hủy tế bào (lysis).
Rotavirus
Lây truyền qua đường nào
Virus lây truyền qua đường phân - miệng (fecal-oral route) và nhân lên trong tế bào niêm mạc ruột non (mucosal cells of the small intestine).
Rotavirus
Sx
Gây tổn thương tế bào ruột, dẫn đến tiết dịch và điện giải quá mức vào lòng ruột, gây tiêu chảy phân nước nặng.
Không có phản ứng viêm, và tiêu chảy không có máu.
Người ta cho rằng tiêu chảy do Rotavirus gây ra chủ yếu là do kích thích hệ thần kinh ruột (enteric nervous system).
Buồn nôn và nôn thường đi kèm với tiêu chảy.
Rotavirus
Dx
Chẩn đoán chủ yếu dựa trên lâm sàng, nhưng có thể được xác nhận trong phòng thí nghiệm bằng cách phát hiện Rotavirus trong phân bằng phương pháp ngưng kết latex (radioimmunoassay) hoặc ELISA.
Rotavirus
Phòng ngừa
Có hai loại vắc-xin phòng Rotavirus, cả hai đều chứa virus sống, giảm độc lực:
Một loại là vắc-xin sống giảm độc lực, chỉ chứa một kiểu huyết thanh Rotavirus phổ biến nhất (G1), giúp bảo vệ chống lại bệnh nặng.
Loại thứ hai là vắc-xin tái tổ hợp sống, chứa nhiều chủng Rotavirus hơn.
Calicivirus
Cấu trúc
Calicivirus là virus nhỏ, không có vỏ bọc (non-enveloped), có bộ gen RNA sợi đơn,
cực tính dương (single-stranded,
positive-polarity RNA genome),
với cấu trúc nucleocapsid đối xứng khối (icosahedral nucleocapsid).
Norovirus
Gây bệnh gì
Norovirus là tác nhân chính gây viêm dạ dày - ruột cấp tính (viral gastroenteritis) thuộc họ Calicivirus.
Norovirus là nguyên nhân hàng đầu gây viêm dạ dày - ruột do virus ở người lớn trên toàn cầu.
Norovirus
Type huyết thanh
Có nhiều type huyết thanh khác nhau của Norovirus, nhưng số lượng chính xác chưa được xác định rõ.
Norovirus
Đường lây truyền
Norovirus lây truyền qua đường phân - miệng (fecal-oral route), thường qua việc ăn phải thực phẩm hoặc nước uống bị nhiễm virus.
Norovirus
Đào thải
Virus có thể được đào thải trong phân ngay sau khi nhiễm bệnh và kéo dài đến vài tuần sau khi khỏi bệnh, khiến nó dễ gây ra các đợt bùng phát dịch bệnh.
Noravirus
Giới hạn bệnh , Sx
Nhiễm Norovirus thường chỉ giới hạn ở niêm mạc ruột non.
Bệnh đặc trưng bởi khởi phát đột ngột với nôn mửa và tiêu chảy phân nước cấp tính, kèm theo:
- Sốt nhẹ hoặc không sốt.
- Không có bạch cầu hoặc máu trong phân.
Thời gian ủ bệnh từ 12 - 48 giờ.
Bệnh thường kéo dài từ 12 - 36 giờ và hiếm khi để lại triệu chứng kéo dài (trừ ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch).
Noravirus
Biến chứng
Trong một số trường hợp nặng, bệnh nhân có thể có triệu chứng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (CNS),
bao gồm đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ và mất nước nghiêm trọng.
Noravirus
Dx
Chẩn đoán chủ yếu dựa trên lâm sàng, nhưng xét nghiệm PCR trên mẫu phân có thể được thực hiện khi cần thiết.
Noravirus
Tx
Không có liệu pháp kháng virus hoặc vắc-xin đặc hiệu.
Astrovirus gây bệnh gì
Astrovirus gây tiêu chảy phân nước (watery diarrhea).
Astrovirus
Cấu trúc
Đây là virus RNA không có vỏ bọc (non-enveloped RNA virus), có capsid đối xứng khối (icosahedral capsid) và đặc trưng bởi hình dạng có năm hoặc sáu điểm sao (star-like morphology).
Astrovirus có kích thước nhỏ (28 - 30 nm), tương tự như Poliovirus.
Astrovirus
Đường lây truyền
Lây truyền qua đường phân - miệng (fecal-oral route), với thời gian ủ bệnh từ 3 - 4 ngày
Astrovirus
Sx
Virus này thường chỉ gây triệu chứng ở người già, trẻ nhỏ và bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Các triệu chứng thường nhẹ hơn so với Rotavirus và kéo dài dưới 5 ngày.
Astrovirus
Dx
Chẩn đoán có thể thực hiện bằng xét nghiệm huyết thanh học (serologic tests) hoặc PCR.
Astrovirus
Tx
Không có liệu pháp kháng virus hoặc vắc-xin đặc hiệu.