Salmonellae causing enterocolitis Flashcards

1
Q

Salmonella gây viêm ruột

  • Overview
  • Kể tên một số chủng
A

Nhóm này bao gồm nhiều kiểu huyết thanh (serotypes) của S. enterica, trong đó S. enterica serotype choleraesuis là loại thường liên quan đến nhiễm trùng di căn (metastatic infections).

Chủng:
- S. enterica choleraesuis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Salmonella gây viêm ruột

Liều nhiễm khuẩn

A

So với viêm ruột do Shigella, trong đó liều nhiễm khuẩn rất nhỏ, Salmonella cần một liều nhiễm cao hơn nhiều (ít nhất 100.000 vi khuẩn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Viêm ruột (enterocolitis) đặc trưng bởi gì

  • Xâm nhập và ủ bệnh
A

Viêm ruột (enterocolitis) đặc trưng bởi sự xâm nhập của biểu mô và lớp dưới niêm mạc của ruột non và ruột già:

  • Vi khuẩn xâm nhập qua cả hai phía của tế bào niêm mạc, sau đó tiến vào lớp đệm (lamina propria).
  • Sau thời gian ủ bệnh từ 12-48 giờ, viêm ruột cấp tính biểu hiện với buồn nôn, nôn mửa, sau đó tiến triển thành đau bụng và tiêu chảy (có thể nhẹ hoặc nặng, dạng nước hoặc có máu).
  • Bệnh thường tự giới hạn trong vài ngày, không gây nhiễm khuẩn huyết, ít khi cần chăm sóc y tế, ngoại trừ ở trẻ nhỏ và người rất già.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Salmonella còn gây ra bệnh gì nữa

A

Nhiễm khuẩn huyết do Salmonella

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhiễm khuẩn huyết do Salmonella

  • Bệnh nhân bị tác động
A

Nhiễm khuẩn huyết xảy ra trong 5-10% số ca nhiễm Salmonella và thường xuất hiện trong hai trường hợp:

  • Bệnh nhân có bệnh lý nền mãn tính, chẳng hạn như thiếu máu hồng cầu hình liềm (sickle cell anemia) hoặc ung thư.
  • Bệnh nhân bị viêm ruột cấp tính (enterocolitis).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nhiễm khuẩn huyết do Salmonella

Sx

A

Khởi phát với sốt, thường không có hoặc ít triệu chứng tiêu hóa, sau đó tiến triển thành các triệu chứng khu trú liên quan đến cơ quan bị ảnh hưởng.

Biến chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Viêm tủy xương (osteomyelitis).
  • Viêm phổi (pneumonia).
  • Viêm màng não (meningitis).

Những vùng tổn thương trước đó, chẳng hạn như nhồi máu (infarcts) hoặc phình động mạch (aneurysms), thường là vị trí dễ bị nhiễm trùng nhất.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đặc điểm lây truyền của Salmonella

A

Viêm ruột do Salmonella có thể lây từ người hoặc từ động vật.

Nguồn lây phổ biến nhất là thịt gia cầm và trứng sống.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Salmonella

Dx

A

Chẩn đoán tương tự như S. typhi và S. paratyphi (đã đề cập trước đó).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Salmonella

Tx

A

Điều trị nhiễm khuẩn huyết có biến chứng di căn bằng ceftriaxone hoặc ciprofloxacin.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly