Parvoviridae, Poxviridae Flashcards

1
Q

Parvovirus B19

  • Gây bệnh gì
A

Parvovirus B19 gây ban đỏ nhiễm trùng (erythema infectiosum), còn gọi là hội chứng má tát (slapped cheek syndrome, fifth disease),

suy tủy xương (aplastic anemia - đặc biệt ở bệnh nhân thiếu máu hồng cầu hình liềm),

nhiễm trùng thai nhi và phù thai (hydrops fetalis).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Parvovirus B19

Cấu trúc

A

Parvovirus B19 là một virus nhỏ (22 nm), không có vỏ bọc (non-enveloped),

mang bộ gen DNA sợi đơn (single-stranded DNA genome), có thể là chuỗi âm (negative-strand),

và có cấu trúc đối xứng khối (icosahedral nucleocapsid).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cơ chế nhân lên của Parvovirus B19

A

Sau khi bám vào thụ thể tế bào chủ, virus xâm nhập vào nhân, nơi quá trình nhân lên xảy ra.

Quá trình phiên mã và sao chép:

  • DNA của virus được sao chép để tạo ra các genome mới cho virus con.
  • RNA được tổng hợp bởi RNA polymerase của tế bào chủ từ DNA sợi đơn.

-Sau đó, virus được lắp ráp trong nhân và được giải phóng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Virus B19 lây truyền thế nào

A

Virus B19 chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp (respiratory route),

nhưng cũng có thể lây truyền qua đường nhau thai (transplacental) và truyền máu (blood transfusion).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Parvovirus B19

Vật chủ

A

Con người là vật chủ tự nhiên duy nhất của virus này.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Parvovirus B19

Tác động trong cơ thể

A

Virus có ái tính đặc biệt với các tế bào tiền thân của hồng cầu trong tủy xương và tế bào nội mô mạch máu.

Gây tác động tế bào trực tiếp (direct cytopathic effect) lên các tế bào nhiễm virus, dẫn đến hình thành phức hợp miễn dịch (immune complex),

gây ra các triệu chứng ban đỏ đặc trưng trên da (erythema) ở một số bệnh nhân.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bệnh ban đỏ nhiễm trùng (erythema infectiosum, slapped cheek syndrome, fifth disease)

  • Định nghĩa
  • Sx
A

Bệnh ban đỏ nhiễm trùng (erythema infectiosum, slapped cheek syndrome, fifth disease) là một bệnh nhẹ, chủ yếu xảy ra ở trẻ em.

Đặc trưng bởi ban đỏ sáng trên má (slapped cheek), sau đó lan ra thân và tứ chi.

Có thể kèm theo các triệu chứng nhẹ như sốt nhẹ, chảy nước mũi, đau họng.

Bệnh thường tự khỏi trong vòng 1-2 tuần.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Parvovirus B19

Cơn thiếu máu cấp (aplastic crisis)

A

Virus có thể gây cơn thiếu máu cấp (aplastic crisis), thường gặp ở những bệnh nhân có bệnh lý mạn tính như thiếu máu hồng cầu hình liềm (sickle cell anemia),

thalassemia và suy giảm miễn dịch (spherocytosis).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Parvovirus B19

Phụ nữ mang thai

A

Nếu phụ nữ mang thai nhiễm virus B19 trong tam cá nguyệt đầu hoặc thứ hai, nguy cơ cao gây tổn thương thai nhi.

Nhiễm virus trong ba tháng đầu có thể dẫn đến thai chết lưu.

Nhiễm virus trong ba tháng giữa có thể gây phù thai (hydrops fetalis) do suy tim thai nhi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Parvovirus B19

Gây gì ở người lớn

A

Parvovirus B19 có thể gây viêm khớp ở người lớn, đặc biệt là phụ nữ, với biểu hiện viêm khớp tương tự viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Parvovirus B19

Còn gây các bệnh gì khác về máu

A

Nhiễm virus B19 mạn tính có thể gây thiếu máu dai dẳng (chronic anemia), giảm bạch cầu (leukopenia) hoặc giảm tiểu cầu (thrombocytopenia) ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Parvovirus B19

Dx

A

Chẩn đoán bằng xét nghiệm miễn dịch (serologic tests) hoặc PCR.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Parvovirus B19

Tx

A

Không có phương pháp điều trị đặc hiệu hoặc vắc-xin phòng bệnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bệnh đậu mùa (Smallpox virus - Variola virus)

  • Tổng quan
  • Cấu trúc
A
  • Virus đậu mùa (smallpox virus), còn gọi là virus variola, là tác nhân gây bệnh đậu mùa - bệnh ở người duy nhất đã được loại trừ hoàn toàn khỏi Trái Đất.
  • Poxvirus là virus có vỏ bọc, mang DNA sợi đôi dạng thẳng (linear double-stranded DNA),

có hình dạng gạch (brick-shaped particles),

màng ngoài kép (double membrane) và vỏ lipoprotein.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bệnh đậu mùa (Smallpox virus - Variola virus)

Sau khi xâm nhập vào tế bào

A

Sau khi virus xâm nhập vào tế bào và cởi vỏ (uncoating), RNA polymerase phụ thuộc DNA của virus (virion DNA-dependent RNA polymerase) sẽ tổng hợp mRNA sớm.

DNA virus sau đó được nhân đôi, tiếp theo là quá trình phiên mã các gen muộn để tạo ra các virus con.

Các virus con được lắp ráp trong tế bào chất và có được vỏ bọc bằng cách nảy chồi qua màng tế bào khi chúng được giải phóng ra khỏi tế bào.

Virus nhân lên trong đường hô hấp trên và các hạch bạch huyết lân cận, sau đó xâm nhập vào máu (virus huyết - viremia) và lan khắp cơ thể.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bệnh đậu mùa (Smallpox virus - Variola virus)

  • Cơ quan bị nhiễm
  • Thời gian ủ bệnh
A

Các cơ quan nội tạng bị nhiễm, sau đó virus tái xâm nhập vào máu và lan đến da.

Thời gian ủ bệnh: 7-14 ngày, sau đó xuất hiện các triệu chứng tiền triệu cấp tính như sốt.

Tiếp theo là phát ban, ban nặng hơn ở mặt và tứ chi so với thân mình.

Ban tiến triển qua các giai đoạn:

  • Dát (macules),
  • Sẩn (papules),
  • Mụn nước (vesicles),
  • Mụn mủ (pustules),
  • Đóng vảy (crusts) trong vòng 2-3 tuần.
17
Q

Kể tên các giai đoạn của Bệnh đậu mùa (Smallpox virus - Variola virus)

A

Ban tiến triển qua các giai đoạn:

  • Dát (macules),
  • Sẩn (papules),
  • Mụn nước (vesicles),
  • Mụn mủ (pustules),
  • Đóng vảy (crusts) trong vòng 2-3 tuần.
18
Q

Kể tên các giai đoạn của Bệnh đậu mùa (Smallpox virus - Variola virus)

Vaccines

A

Bệnh đậu mùa đã được loại trừ hoàn toàn trên toàn cầu nhờ vào vắc-xin đậu mùa, vắc-xin này chứa virus vaccinia sống, giảm độc lực (live, attenuated vaccinia virus).

Virus vaccinia có liên quan đến virus đậu mùa nhưng ít có khả năng gây bệnh nghiêm trọng.

19
Q

Virus Molluscum Contagiosum

  • Tổng quan
  • Tổn thương nhìn thế nào
A

Virus Molluscum contagiosum (MCV) thuộc họ Poxviridae nhưng có tính đặc hiệu cao với con người.

Tổn thương do MCV là các sẩn nhỏ (2-5 mm), màu thịt hoặc hồng nhạt trên da, có lõm trung tâm, không gây đau và không chứa mủ.

20
Q

Virus Molluscum Contagiosum

Có cấu trúc đặc trưng gì

A

Các tế bào tổn thương có thể chứa thể vùi nội bào đặc trưng (molluscum inclusion bodies).

21
Q

Virus Molluscum Contagiosum

  • Lây nhiễm thế nào
  • Thường ảnh hưởng ai
A

MCV chủ yếu lây qua tiếp xúc trực tiếp, bao gồm quan hệ tình dục.

Bệnh phổ biến ở trẻ em và người suy giảm miễn dịch.

22
Q

Virus Molluscum Contagiosum

Dx

A

Chẩn đoán thường dựa vào lâm sàng, điều trị bao gồm nạo tổn thương bằng dụng cụ hoặc sử dụng dung dịch đông lạnh.

23
Q

Virus Molluscum Contagiosum

Tx

A

Thông thường, bệnh tự khỏi mà không cần điều trị.