Specific immune responses against pathogenic microbes Flashcards

1
Q

Đáp ứng miễn dịch đặc hiệu chống lại vi sinh vật gây bệnh

Các loại, kể tên

A

Miễn dịch thích nghi (Adaptive immunity) bảo vệ cơ thể chống lại một vi sinh vật cụ thể và có thể hình thành theo hai cách:

Miễn dịch chủ động (Active immunity): Hình thành sau khi cơ thể tiếp xúc với mầm bệnh hoặc vaccine

Miễn dịch thụ động (Passive immunity): Nhận được kháng thể tạo sẵn từ một cá thể khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Miễn dịch thích nghi thụ động (Passive adaptive immunity)

A

Bảo vệ tạm thời chống lại vi sinh vật

Hiệu quả ngay lập tức

Ứng dụng:

  • Phòng ngừa bệnh (ví dụ: uốn ván, ngộ độc thịt)
  • Hỗ trợ điều trị bệnh suy giảm miễn dịch (ví dụ: hội chứng giảm gamma globulin bẩm sinh -hypogammaglobulinemia)

Cơ chế tự nhiên:
- Truyền kháng thể từ mẹ sang con:
- Qua nhau thai: IgG
- Qua sữa mẹ: IgA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Miễn dịch thích nghi chủ động (Active adaptive immunity)

A

Hình thành khi cơ thể tiếp xúc với vi sinh vật qua:
Bệnh nhiễm trùng (overt disease, subclinical infection)
Vaccine

Thời gian kích hoạt miễn dịch: Từ vài ngày đến vài tuần

Gồm hai nhánh: Kháng thể (Antibodies) và tế bào T (T cells)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Kháng thể (Antibodies - Immunoglobulins)

A
  • Vô hiệu hóa độc tố vi khuẩn (Neutralization of toxins)
  • Phá hủy vi khuẩn nhờ bổ thể (Lysis of bacteria in the presence of complement)
  • Gắn vào vi khuẩn giúp thực bào dễ dàng hơn (Opsonization of bacteria to facilitate phagocytosis)
  • Ức chế sự bám dính của vi khuẩn và virus vào tế bào chủ (Interference with adherence of bacteria and viruses to cell surfaces)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tế bào T (T cells)

A
  • Giết tế bào nhiễm virus và vi khuẩn (Cytotoxic destruction of virus-infected cells and bacteria)
  • Hoạt hóa đại thực bào (Activation of macrophages)
  • Gây quá mẫn muộn (Delayed hypersensitivity)
  • Kích thích tế bào B sản xuất kháng thể (Stimulation of B cells to produce antibodies)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly