Antifungal agents, mechanisms of action Flashcards

1
Q

Thuốc kháng nấm và cơ chế tác dụng

Tổng quan

A
  • Các thuốc kháng nấm hiệu quả nhất, bao gồm amphotericin B và nhóm azole, hoạt động bằng cách gắn kết với ergosterol trong màng tế bào nấm.

Đây là thành phần không có trong vi khuẩn hay màng tế bào động vật.

  • Một nhóm thuốc kháng nấm khác là echinocandin, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp β-glucan,

thành phần có trong thành tế bào nấm nhưng không có trong thành tế bào vi khuẩn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kể tên các cơ chế

và ví dụ của thuốc kháng nấm

A
  1. Alteration of fungal cell membranes:
  • Amphotericin B
  • Nystatin
  • Terbinafine
  • Azoles
  1. Inhibition of fungal cell wall synthesis
    - Echinocandins
  2. Additional drug mechanisms
  • Griseofulvin
  • Pentamidine
  • Fluoropyrimidin
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Amphotericin B

Dùng khi nào, cấu trúc

A

Sử dụng trong điều trị nhiều bệnh nấm lan tỏa nguy hiểm

Cấu trúc phân tử có chứa nhiều liên kết đôi chưa bão hòa, giúp thuốc gắn vào ergosterol trong màng tế bào nấm, gây rò rỉ màng và giết chết nấm (fungicidal effect)

Tuy nhiên, kháng Amphotericin B rất hiếm gặp trên lâm sàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Amphotericin B

Tác dụng phụ

A

Tác dụng phụ:

Độc tính trên thận (renal toxicity) – cần theo dõi nồng độ creatinine huyết thanh khi điều trị

Nguy cơ độc tính trên thận giảm đáng kể khi sử dụng dạng lipid của amphotericin B

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm: sốt, ớn lạnh, buồn nôn và phản ứng viêm tại chỗ tiêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nystatin

A

Thuộc nhóm polyene giống amphotericin B, nhưng do độc tính cao, chỉ dùng ngoài da

Chủ yếu được sử dụng để điều trị nấm Candida trên da và niêm mạc (ví dụ: nhiễm nấm miệng, hăm tã do nấm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Terbinafine

A

Ức chế tổng hợp ergosterol bằng cách ức chế enzyme squalene epoxidase

Chủ yếu được dùng để điều trị nhiễm nấm da và nấm móng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nhóm Azole

  • Cơ chế
  • Liệt kê các thuốc trong nhóm này
A

Ức chế enzyme cytochrome P-450 phụ thuộc lanosterol, từ đó ngăn chặn quá trình tổng hợp ergosterol trong màng tế bào nấm

Các thuốc trong nhóm azole gồm: sử dụng đường uống hoặc tiêm để điều trị nhiễm nấm toàn thân:

  • Fluconazole
  • Voriconazole
  • Posaconazole
  • Itraconazole
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ứng dụng Fluconazole

A

Điều trị viêm màng não do Cryptococcus và viêm thực quản do Candida

Sử dụng dự phòng trên bệnh nhân suy giảm miễn dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Ứng dụng Voriconazole

A

Lựa chọn hàng đầu cho nhiễm Aspergillus

Có thể gây ảo giác thị giác thoáng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ứng dụng Itraconazole

A

Điều trị nhiễm Histoplasma, Blastomyces, Coccidioides

Sử dụng dự phòng ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ứng dụng

Clotrimazole và Miconazole

A

Clotrimazole và miconazole chỉ dùng bôi ngoài da do độc tính cao khi uống

Dùng điều trị nấm Candida ở da và nấm da liễu (dermatophytes)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Echinocandins

  • Tổng quan
  • Cơ chế tác động
A

Các thuốc phổ biến nhất trong nhóm này là caspofungin và micafungin

Là nhóm lipopeptide, hoạt động bằng cách ức chế enzyme tổng hợp β-glucan, một thành phần quan trọng của thành tế bào nấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Hai cơ chế Echinocandins tác động lên nấm là gì

A

Có tác dụng diệt nấm (fungicidal) đối với Candida

Có tác dụng kìm hãm nấm (fungistatic) đối với Aspergillus

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Caspofungin tác dụng

A

Caspofungin được sử dụng để điều trị nhiễm nấm toàn thân do Candida và điều trị Aspergillus xâm lấn không đáp ứng với amphotericin B

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Griseofulvin cơ chế

A

Gắn vào tubulin trong vi ống (microtubules), ngăn chặn sự hình thành thoi phân bào, từ đó cản trở quá trình phân chia tế bào

Chủ yếu dùng để điều trị nhiễm nấm tóc, da và móng do dermatophytes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Pentamidine

A

Ức chế tổng hợp DNA thông qua một cơ chế chưa rõ ràng

Có tác dụng chống nấm và ký sinh trùng

Được sử dụng phổ biến để dự phòng và điều trị viêm phổi do Pneumocystis jirovecii

17
Q

Fluoropyrimidine (5-Flucytosine - 5-FC)

A

Ức chế tổng hợp DNA hoặc RNA của nấm

Hoạt động hiệu quả trên Candida spp. và Cryptococcus spp. trong ống nghiệm (in vitro)

Khả năng kháng thuốc phát triển nhanh chóng, do đó hiếm khi được sử dụng một mình

Ứng dụng lâm sàng phổ biến nhất là phối hợp với amphotericin B trong điều trị nhiễm Cryptococcus