Treponema genus Flashcards
Treponema genus có những loại nào
- Treponema pallidum
- Non-venereal treponematoses
Treponema pallidum
Gây bệnh gì
Treponema pallidum là tác nhân gây bệnh giang mai (syphilis).
Treponema pallidum
- Hình dạng
- Mối quan hệ với kháng sinh
- Đây là xoắn khuẩn (spirochete) phát triển rất chậm và chưa được nuôi cấy trên môi trường vi khuẩn hoặc tế bào.
- Tầm quan trọng trong điều trị là kháng sinh phải đạt nồng độ hiệu quả trong nhiều tuần để tiêu diệt vi khuẩn và chữa khỏi bệnh.
Treponema pallidum
Miễn dịch học
Kháng nguyên của T. pallidum kích thích cơ thể sản xuất cả kháng thể đặc hiệu và không đặc hiệu.
Treponema pallidum
Lây truyền thế nào
- T. pallidum lây truyền qua tiếp xúc với tổn thương chứa xoắn khuẩn trên da hoặc niêm mạc trong khi quan hệ tình dục.
- Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể qua da hoặc niêm mạc bị tổn thương nhỏ.
- Giang mai là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) quan trọng và có thể lây từ mẹ sang con qua nhau thai.
- Bệnh có xu hướng gia tăng, với nhiều trường hợp không được chẩn đoán hoặc điều trị kịp thời, góp phần vào sự lây nhiễm âm thầm trong cộng đồng.
Treponema pallidum
Sinh bệnh và Sx
T. pallidum không sản xuất độc tố hoặc enzyme tiêu hủy mô, nhưng có thể gây tổn thương mô nghiêm trọng.
Vi khuẩn có thể lan rộng trong cơ thể, gây ra tổn thương ở nhiều cơ quan khác nhau:
- Gây viêm nội mạc mạch máu (endarteritis), làm tắc nghẽn mạch máu nhỏ và gây thiếu máu cục bộ.
- Gây viêm và loét tại vị trí nhiễm trùng ban đầu (chancre - săng giang mai), thường là tổn thương không đau và tự khỏi trong 2-10 tuần.
- Nếu không được điều trị, vi khuẩn tiếp tục phát triển và lan rộng trong máu, gây nhiễm trùng toàn thân.
Treponema pallidum
Giai đoạn lâm sàng
- Giang mai nguyên phát (primary syphilis)
- Giang mai thứ phát (secondary syphilis)
Giang mai nguyên phát (primary syphilis)
Xuất hiện tổn thương săng giang mai tại vị trí nhiễm trùng (thường ở cơ quan sinh dục, miệng hoặc hậu môn).
Săng giang mai thường là một vết loét không đau, có bờ cứng, tự khỏi sau vài tuần.
Giang mai thứ phát (secondary syphilis)
Khoảng 1-3 tháng sau khi nhiễm bệnh.
Xuất hiện phát ban trên da, thường gặp ở lòng bàn tay và lòng bàn chân, hoặc tổn thương niêm mạc ẩm trên da và niêm mạc.
Tổn thương ẩm ướt ở vùng sinh dục được gọi là condylomata lata, chứa nhiều xoắn khuẩn (spirochetes) và có khả năng lây nhiễm cao.
Condylomata lata
Tổn thương ẩm ướt ở vùng sinh dục được gọi là condylomata lata, chứa nhiều xoắn khuẩn (spirochetes) và có khả năng lây nhiễm cao.
Giang mai thứ phát gây ra
Giang mai thứ phát (secondary syphilis)
Các triệu chứng toàn thân
Các triệu chứng toàn thân bao gồm:
Sốt nhẹ kéo dài.
Mệt mỏi (malaise).
Chán ăn, sụt cân.
Đau đầu, đau cơ (myalgia).
Sưng hạch bạch huyết toàn thân (generalized lymphadenopathy).
Giang mai thứ phát (secondary syphilis)
Các biến chứng khác có thể xảy ra
Các biến chứng khác có thể xảy ra:
Viêm họng (pharyngitis).
Viêm màng não (meningitis).
Viêm thận (nephritis).
Viêm gan (hepatitis).
Một số người không có triệu chứng ở giai đoạn giang mai nguyên phát và thứ phát, nhưng bệnh vẫn có thể tiến triển sang giai đoạn nặng hơn.
Diễn tiến của bệnh giang mai
- Khoảng 1/3 số ca giang mai nguyên phát và thứ phát có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
- 1/3 số ca sẽ tiến vào giai đoạn tiềm ẩn (latent syphilis), có thể kéo dài
- Giai đoạn tiềm ẩn sớm (early latent syphilis) (kéo dài 1-2 năm)
- Giai đoạn tiềm ẩn muộn (late latent syphilis) (có thể kéo dài nhiều năm)
- 1/3 số ca còn lại sẽ tiến triển thành giang mai giai đoạn ba (tertiary syphilis), với các biến chứng nghiêm trọng
1/3 số ca giai đoạn tiềm ẩn (latent syphilis) chi tiết
1/3 số ca sẽ tiến vào giai đoạn tiềm ẩn (latent syphilis), có thể kéo dài:
- Giai đoạn tiềm ẩn sớm (early latent syphilis) (kéo dài 1-2 năm):
- Triệu chứng có thể tái phát.
- Bệnh nhân vẫn có khả năng lây nhiễm.
- Giai đoạn tiềm ẩn muộn (late latent syphilis) (có thể kéo dài nhiều năm):
- Không có triệu chứng.
- Bệnh nhân không còn khả năng lây nhiễm.
1/3 số ca giang mai giai đoạn ba (tertiary syphilis)
1/3 số ca còn lại sẽ tiến triển thành giang mai giai đoạn ba (tertiary syphilis), với các biến chứng nghiêm trọng:
Xuất hiện các tổn thương dạng u hạt (gummas), đặc biệt ở da và xương.
- Giang mai thần kinh (neurosyphilis), bao gồm:
- Tabes dorsalis (thoái hóa cột sau tủy sống, gây mất thăng bằng và đau).
- Bại liệt tiến triển (paresis).
- Tổn thương tim mạch, bao gồm:
- Viêm động mạch chủ (aortitis).
- Phình động mạch chủ lên (aneurysm of the ascending aorta).
Ở giai đoạn này, xoắn khuẩn Treponema pallidum hiếm khi được tìm thấy trong tổn thương.
Giang mai bẩm sinh (congenital syphilis)
Treponema pallidum có thể lây truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, gây ra giang mai bẩm sinh.
Giang mai bẩm sinh (congenital syphilis)
Các tổn thương da và xương thường gặp
- Răng Hutchinson (răng cửa có hình dạng bất thường).
- Răng cối nhiều múi (mulberry molars).
- Chân kiếm (saber shins) (biến dạng xương chày).
- Mũi yên ngựa (saddle nose) (mũi tẹt do tổn thương xương sống mũi).
- Nứt da quanh miệng (rhagades).
- Viêm mũi có mủ (snuffles).
- Trán dô (frontal bossing).
Giang mai bẩm sinh (congenital syphilis)
Các biến chứng khác
Các biến chứng khác:
- Gan lách to (hepatosplenomegaly).
- Viêm giác mạc kẽ (interstitial keratitis).
- Điếc dây thần kinh số VIII (eight nerve deafness).
Nhiễm T. pallidum trong thai kỳ cũng có thể gây sảy thai hoặc thai chết lưu.
Treponema pallidum
Miễn dịch và nguy cơ tái nhiễm
Miễn dịch đối với bệnh giang mai không hoàn toàn, do đó:
Những bệnh nhân mắc giang mai giai đoạn sớm và đã được điều trị vẫn có thể tái nhiễm.
Bệnh nhân giang mai giai đoạn muộn có khả năng đề kháng tương đối với tái nhiễm.
Treponema pallidum
Dx
Có ba phương pháp chính để chẩn đoán trong phòng thí nghiệm
1) Kính hiển vi
2) Xét nghiệm huyết thanh học không đặc hiệu
3) Xét nghiệm huyết thanh học đặc hiệu
Kính hiển vi
Dx Treponema pallidum
Xoắn khuẩn (spirochetes) có thể được quan sát thấy trong các tổn thương của bệnh giang mai nguyên phát hoặc thứ phát.
Kính hiển vi nền đen (dark-field microscopy) hoặc
nhuộm huỳnh quang kháng thể (fluorescent antibody stain) là các phương pháp phổ biến.
Sinh thiết mô từ gôm giang mai (gummas) trong giang mai giai đoạn ba có thể được nhuộm bạc để xác định xoắn khuẩn.
Xét nghiệm huyết thanh học không đặc hiệu
Dx Treponema pallidum
Dựa trên việc phát hiện kháng thể chống lại kháng nguyên lipid.
Sử dụng các kháng nguyên từ mô động vật có vú (ví dụ: tế bào tim bò), được gọi là kháng thể reagin.
Các xét nghiệm phổ biến:
- Xét nghiệm VDRL (Venereal Disease Research Laboratory test).
- Xét nghiệm RPR (Rapid Plasma Reagin test).
Xét nghiệm huyết thanh học không đặc hiệu
Dx cho Treponema pallidum
Có thể dương tính trong các trường hợp nào khác
Những xét nghiệm này có độ nhạy cao trong giang mai giai đoạn sớm (nguyên phát/thứ phát) nhưng không đặc hiệu, có thể dương tính trong nhiều bệnh lý khác như:
- Phong (leprosy).
- Viêm gan siêu vi B (hepatitis B).
- Nhiễm trùng do virus khác.
- Bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống (systemic lupus erythematosus).
- Hiện tượng prozone: Khi nồng độ kháng thể quá cao, có thể gây ra kết quả âm tính giả.
Xét nghiệm huyết thanh học đặc hiệu
Dx cho Treponema pallidum
Các xét nghiệm tìm kháng thể đặc hiệu với T. pallidum bao gồm:
FTA-ABS (Fluorescent Treponemal Antibody Absorption test).
TPHA, MHA-TP (phản ứng ngưng kết hồng cầu với kháng nguyên xoắn khuẩn giang mai).
Những xét nghiệm này thường dương tính sau 2-3 tuần kể từ khi nhiễm bệnh.
Sau khi điều trị, xét nghiệm này vẫn dương tính và không thể dùng để theo dõi hiệu quả điều trị hoặc tái nhiễm.
Treponema pallidum
Tx
- Penicillin G là thuốc điều trị hiệu quả nhất cho mọi giai đoạn của bệnh giang mai.
- Một liều duy nhất benzathine penicillin G (tiêm bắp) có thể tiêu diệt T. pallidum trong giang mai nguyên phát và thứ phát.
- Giang mai giai đoạn muộn cần điều trị kéo dài hơn.
- Bệnh nhân dị ứng penicillin có thể được dùng doxycycline, nhưng chỉ khi không có biến chứng liên quan đến hệ thần kinh trung ương.
Giang mai thần kinh (neurosyphilis)
Tx
Giang mai thần kinh (neurosyphilis) phải điều trị bằng penicillin G đường tĩnh mạch để thuốc có thể xâm nhập vào dịch não tủy (cerebrospinal fluid - CSF).
Treponema pallidum
Tx sau vài giờ có thể thấy hiện tượng gì
Phản ứng Jarisch-Herxheimer có thể xảy ra vài giờ sau khi điều trị, biểu hiện bằng:
Sốt cao.
Ớn lạnh.
Đau nhức cơ thể.
Nguyên nhân do nội độc tố từ xoắn khuẩn bị tiêu diệt, kích thích phản ứng viêm cấp tính.
Các xoắn khuẩn không gây bệnh giang mai
( Non-venereal treponematoses)
Gây bệnh gì
Có một số loài xoắn khuẩn khác giống T. pallidum nhưng không gây bệnh giang mai.
Chúng có thể gây ra các bệnh lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp, bao gồm:
- Bejel (giang mai vùng nhiệt đới, do T. pallidum subsp. endemicum gây ra).
- Yaws (bệnh Frambesia, do T. pertenue gây ra).
- Pinta (bệnh da liễu đặc trưng, do T. carateum gây ra ở khu vực Trung và Nam Mỹ).
Các xoắn khuẩn không gây bệnh giang mai
( Non-venereal treponematoses)
Tx
Tất cả những bệnh này đều có thể được điều trị bằng penicillin.