Measles virus Flashcards

1
Q

Virus sởi (Measles virus)

  • Tổng quan, đặc điểm
A

Virus sởi là một virus thuộc họ Paramyxoviridae,

gây bệnh sởi – một bệnh chủ yếu xảy ra ở trẻ em và đặc trưng bởi phát ban dát sẩn (maculopapular rash).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Virus sởi (Measles virus)

Cấu trúc

A

Hạt virus có hai loại gai glycoprotein trên bề mặt:

hemagglutinin (HA) và protein hòa màng (fusion protein), giúp virus hợp nhất với tế bào và có hoạt tính tan hồng cầu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Virus sởi (Measles virus)

Chu kì nhân lên

A

Chu kỳ nhân lên của virus tương tự virus Parainfluenza.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Virus sởi (Measles virus)

Cách lây truyền

A

Virus sởi lây truyền qua giọt hô hấp do ho và hắt hơi trong giai đoạn tiền triệu và trong vài ngày sau khi phát ban.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Virus sởi (Measles virus)

Dịch tễ học

A

Bệnh sởi xảy ra trên toàn thế giới, thường bùng phát theo chu kỳ 2-3 năm khi số lượng trẻ chưa có miễn dịch đạt mức cao.

Ở trẻ suy dinh dưỡng, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, bệnh sởi có mức độ nghiêm trọng cao hơn so với trẻ em được nuôi dưỡng tốt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Virus sởi (Measles virus)

Cơ chế gây bệnh

A
  • Sau khi nhiễm vào lớp niêm mạc đường hô hấp trên, virus xâm nhập vào máu và nhiễm vào tế bào nội mô mạch máu, nơi nó tiếp tục nhân lên.
  • Sau đó, virus lan đến da, nơi phát ban xuất hiện chủ yếu do phản ứng của tế bào T gây độc (cytotoxic T cells) tấn công các tế bào nội mô bị nhiễm virus.
  • Sau khi mắc bệnh sởi, miễn dịch suốt đời được hình thành.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Virus sởi (Measles virus)

Triệu chứng lâm sàng

A

Thời gian ủ bệnh từ 10 - 14 ngày.

Giai đoạn tiền triệu đặc trưng bởi sốt, viêm kết mạc (conjunctivitis), chảy nước mũi (coryza), ho (coughing).

Dấu hiệu đặc trưng nhất là các hạt Koplik (Koplik’s spots) – là các tổn thương sáng màu, trung tâm trắng, xuất hiện ở niêm mạc má và là dấu hiệu chẩn đoán đặc hiệu của sởi.

Vài ngày sau, phát ban dát sẩn (maculopapular rash) xuất hiện trên mặt, sau đó lan dần xuống thân và các chi, bao gồm cả lòng bàn tay và bàn chân.

Ban có màu nâu nhạt trước khi mờ dần sau vài ngày.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hạt Koplik (Koplik’s spots)

A

Dấu hiệu đặc trưng nhất là các hạt Koplik (Koplik’s spots) – là các tổn thương sáng màu, trung tâm trắng, xuất hiện ở niêm mạc má và là dấu hiệu chẩn đoán đặc hiệu của sởi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Biến chứng của bệnh sởi

A
  1. Viêm não (encephalitis)
  2. Viêm phổi do virus sởi
  3. Viêm não xơ hóa bán cấp tiến triển (subacute sclerosing panencephalitis - SSPE)
  4. Tăng cao sinh non hoặc thai nhi bị dị tật bẩm sinh
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Viêm não (encephalitis)

Biến chứng bệnh sởi

A

Viêm não (encephalitis) xảy ra ở 1/1000 ca sởi, với tỷ lệ tử vong 10%.

40% số người sống sót có thể bị di chứng vĩnh viễn như điếc (deafness) và chậm phát triển trí tuệ (mental retardation).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Viêm phổi

Biến chứng bệnh sởi

A

Viêm phổi do virus sởi (giống viêm phổi tế bào khổng lồ - giant cell pneumonia) hoặc bội nhiễm vi khuẩn có thể xảy ra.

Dịch tiết viêm phổi có thể chứa vi khuẩn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Viêm não xơ hóa bán cấp tiến triển (subacute sclerosing panencephalitis - SSPE)

Biến chứng bệnh sởi

A

Viêm não xơ hóa bán cấp tiến triển (subacute sclerosing panencephalitis - SSPE)

là một bệnh hiếm gặp nhưng gây tử vong, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (CNS)

và xuất hiện nhiều năm sau khi nhiễm virus sởi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Biến chứng bệnh sởi

Phụ nữ mang thai

A

Phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ tăng cao sinh non hoặc thai nhi bị dị tật bẩm sinh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bệnh sởi

Dx

A

Sởi không điển hình có thể xảy ra ở những người đã được tiêm vắc-xin sởi nhưng chưa tạo miễn dịch đầy đủ,

biểu hiện bằng phát ban không điển hình (atypical rash) và không có hạt Koplik.

Phần lớn các trường hợp sởi được chẩn đoán lâm sàng, nhưng có thể xác nhận bằng cách phân lập virus hoặc xét nghiệm hiệu giá kháng thể.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bệnh sởi

Tx

A

Không có thuốc điều trị kháng virus đặc hiệu.

Phòng ngừa bằng cách tiêm vắc-xin sống giảm độc lực (live attenuated vaccine),

thường được kết hợp với vắc-xin phòng rubella và quai bị (MMR vaccine).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly