Arboviruses causing encephalitis (mosquito- and tick-borne encephalitis viruses) Flashcards

1
Q

Arbovirus

Tổng quan

A

Arbovirus là từ viết tắt của “arthropod-borne virus” (virus lây truyền qua động vật chân đốt),

nhấn mạnh rằng những virus RNA này được truyền qua côn trùng chân đốt như muỗi, ve,

ruồi hút máu và bọ cứng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Các họ của Arbovirus

A
  1. Togaviridae
  2. Flaviviridae
  3. Bunyaviridae
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Togaviridae

Đặc điểm cấu trúc

A
  • Có nucleocapsid đối xứng khối (icosahedral nucleocapsid).
  • Có vỏ bọc (enveloped).
  • Chứa bộ gen RNA sợi đơn, cực tính dương (single-stranded, positive-polarity RNA genome).
  • Nhỏ hơn Flavivirus (40-50 nm so với 70 nm).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Flaviviridae

Đặc điểm cấu trúc

A
  • Có nucleocapsid đối xứng khối (icosahedral nucleocapsid).
  • Có vỏ bọc (enveloped).
  • Chứa bộ gen RNA sợi đơn, cực tính dương (single-stranded, positive-polarity RNA genome).
  • Lớn hơn Flavivirus (70 nm).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bunyaviridae

Đặc điểm cấu trúc

A
  • Có nucleocapsid đối xứng xoắn ốc (helical nucleocapsid).
  • Có vỏ bọc.
  • Chứa bộ gen RNA sợi đơn, cực tính âm (negative-polarity RNA genome) gồm ba đoạn.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Arbovirus

Sx

A

Hầu hết các nhiễm trùng Arbovirus đều không có triệu chứng.

Những trường hợp có triệu chứng thường thuộc ba nhóm chính:

  • Viêm não (encephalitis).
  • Sốt xuất huyết (hemorrhagic fever).
  • Sốt với đau cơ, đau khớp và xuất huyết nhẹ (mild febrile illness with myalgias, arthralgias, and non-hemorrhagic rash).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Arbovirus

Vật chủ, ổ chứa

A

Con người thường là vật chủ ngẫu nhiên (dead-end host), nhưng có thể là ổ chứa (reservoir)

của một số bệnh như sốt vàng da (yellow fever)

và sốt xuất huyết Dengue (dengue fever) khi có mức virus huyết cao.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Các virus Arbovirus gây viêm não

Kể tên

A

Các virus viêm não bao gồm:

  1. Virus viêm não ngựa miền Đông (Eastern equine encephalitis virus - EEEV).
  2. Virus viêm não ngựa miền Tây (Western equine encephalitis virus - WEEV).
  3. Virus viêm não St. Louis (St. Louis encephalitis virus - SLEV).
  4. Virus viêm não California (California encephalitis virus - CEV).
  5. Virus Tây sông Nile (West Nile virus - WNV).
  6. Virus viêm não Nhật Bản (Japanese encephalitis virus - JEV).
  7. Virus viêm não do ve truyền (tick-borne encephalitis virus).
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Các virus Arbovirus gây viêm não

Dx

A

Chẩn đoán dựa vào phân lập virus hoặc xét nghiệm huyết thanh học (tăng hiệu giá kháng thể đặc hiệu).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Các virus Arbovirus gây viêm não

Vaccines

A

Hiện chưa có vắc-xin dành cho người, ngoại trừ một số loại nhất định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Virus viêm não ngựa miền Đông (Eastern equine encephalitis virus - EEEV)

  • Đặc điểm dịch tễ học
  • Lây truyền qua đâu
A
  • EEEV là Flavivirus gây bệnh nặng nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất (~50%) trong nhóm Arbovirus gây viêm não.
  • Lây truyền chủ yếu qua muỗi đầm lầy (swamp mosquito), với chim là ổ chứa chính.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Virus viêm não ngựa miền Đông (Eastern equine encephalitis virus - EEEV)

Sx

A

Bệnh viêm não do EEEV đặc trưng bởi:

  • Khởi phát đột ngột với sốt cao, buồn nôn, nôn và sốt.

Giai đoạn nặng có thể xuất hiện:

  • Nhầm lẫn, rối loạn ý thức (confusion, stupor).
  • Bệnh tiến triển nhanh, với cứng cổ (nuchal rigidity), co giật và hôn mê.
  • Nếu bệnh nhân sống sót, các triệu chứng thần kinh thường rất nghiêm trọng.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Virus viêm não ngựa miền Tây (Western equine encephalitis virus - WEEV)

  • Đặc điểm dịch tễ
  • Lây truyền qua gì
  • Sx
A

WEEV là một virus gây bệnh ít nghiêm trọng hơn so với EEEV, với tỷ lệ tử vong khoảng 2%.

Lây truyền chủ yếu qua muỗi, với chim hoang dã trong các khu vực lưu hành là ổ chứa chính.

Triệu chứng lâm sàng tương tự nhưng nhẹ hơn so với EEEV.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Virus viêm não St. Louis (St. Louis encephalitis virus - SLEV)

  • Đặc điểm dịch tễ
  • Lây truyền qua gì
  • Sx
A

SLEV là một virus gây bệnh trên phạm vi rộng hơn so với EEEV và WEEV.

Lây truyền chủ yếu qua muỗi, với chim hoang dã là ổ chứa chính.

Gây viêm não trung bình với tỷ lệ tử vong khoảng 10%.

Hầu hết các trường hợp nhiễm trùng đều không có triệu chứng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Virus viêm não California (California encephalitis virus - CEV)

  • Đặc điểm dịch tễ
  • Lây truyền qua gì
  • Sx
A

CEV thuộc họ Bunyaviridae, lây truyền qua muỗi

(mosquitoes) từ các loài gặm nhấm trong rừng.

Biểu hiện lâm sàng có thể nhẹ, giống viêm màng não vô trùng (viral meningitis), hoặc nặng, giống viêm não xuất huyết (hemorrhagic encephalitis).

Tuy nhiên, tử vong do CEV hiếm khi xảy ra.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Virus Tây sông Nile (West Nile virus - WNV)

  • Đặc điểm dịch tễ
  • Lây truyền qua gì
  • Sx
A

WNV là nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh thần kinh do Arbovirus (viêm não, viêm màng não) tại Mỹ.

Virus này lưu hành đặc hữu ở châu Phi nhưng đã gây dịch tại nhiều khu vực ở châu Âu và châu Á.

Chim hoang dã là ổ chứa chính của WNV, virus được muỗi truyền sang người.

Hầu hết bệnh nhân bị nhiễm không có triệu chứng:

  • Khoảng 80% trường hợp nhiễm WNV là không có triệu chứng (asymptomatic).
  • Khoảng 20% bệnh nhân có sốt và đau đầu nhưng không có viêm não.
  • Viêm não chỉ xảy ra ở khoảng 1% số ca nhiễm, thường gặp ở người trên 60 tuổi.
17
Q

Virus Tây sông Nile (West Nile virus - WNV)

Sx

A

Hầu hết bệnh nhân bị nhiễm không có triệu chứng:

  • Khoảng 80% trường hợp nhiễm WNV là không có triệu chứng (asymptomatic).
  • Khoảng 20% bệnh nhân có sốt và đau đầu nhưng không có viêm não.
  • Viêm não chỉ xảy ra ở khoảng 1% số ca nhiễm, thường gặp ở người trên 60 tuổi.
18
Q

Virus viêm não Nhật Bản (Japanese encephalitis virus - JEV)

  • Thuộc bệnh gì
  • Lây truyền qua gì
  • Ổ chứa
A

JEV là nguyên nhân phổ biến nhất gây dịch viêm não tại vùng nông thôn châu Á.

Virus thuộc họ Flavivirus và lây truyền qua muỗi
(mosquitoes) đến người sống gần các cánh đồng lúa.

Chim và lợn là ổ chứa chính của virus.

19
Q

Virus viêm não Nhật Bản (Japanese encephalitis virus - JEV)

-Dịch tễ học
- Vaccines

A
  • JEV có tỷ lệ tử vong cao (~40%), và các triệu chứng thần kinh nghiêm trọng thường xuất hiện ngay từ giai đoạn đầu.
  • Hiện có vắc-xin phòng ngừa dành cho những người sống ở khu vực có dịch bệnh trong thời gian dài.
20
Q

Virus viêm não do ve truyền (Tick-borne encephalitis virus - TBEV)

  • Thuộc họ gì
  • Gây bệnh gì
A

Các virus này thuộc họ Flaviviridae, gây ra các bệnh như:

  • Viêm não Trung Âu do ve truyền (Central European tick-borne encephalitis).
  • Viêm não mùa xuân - hè ở Nga (Russian spring-summer encephalitis).
  • Bệnh Powassan.
  • Bệnh Louping-ill.
21
Q

Virus viêm não do ve truyền (Tick-borne encephalitis virus - TBEV)

  • Ổ chứa
  • Thời gian ủ bệnh
A

Ổ chứa chính của virus là các loài gặm nhấm, dê, cừu và ve (ticks) – ve cũng là vector truyền bệnh.

Thời gian ủ bệnh thường kéo dài khoảng 8 ngày.

22
Q

Virus viêm não do ve truyền (Tick-borne encephalitis virus - TBEV)

Sx

A
  1. Diễn tiến lâm sàng có thể bao gồm:
  • Thể nhẹ, không đặc hiệu (non-specific illness):
  • Sốt nhẹ, đau đầu, buồn nôn, nôn, đau cơ.
  • Bệnh tự khỏi mà không có biến chứng.
  1. Thể nặng:
  • Sau khi hết sốt, bệnh nhân có thể phát triển các triệu chứng thần kinh như viêm não (encephalitis),
  • viêm màng não (meningitis), hoặc viêm não - tủy (meningoencephalitis).
23
Q

Virus viêm não do ve truyền (Tick-borne encephalitis virus - TBEV)

Thể nhẹ

A

Diễn tiến lâm sàng có thể bao gồm:

  • Thể nhẹ, không đặc hiệu (non-specific illness):
  • Sốt nhẹ, đau đầu, buồn nôn, nôn, đau cơ.
  • Bệnh tự khỏi mà không có biến chứng.
24
Q

Virus viêm não do ve truyền (Tick-borne encephalitis virus - TBEV)

Thể nặng

A

Thể nặng:

  • Sau khi hết sốt, bệnh nhân có thể phát triển các triệu chứng thần kinh như viêm não (encephalitis),
  • Viêm màng não (meningitis), hoặc viêm não - tủy (meningoencephalitis).
25
Q

Bệnh Louping-ill

A

Bệnh Louping-ill là bệnh virus cấp tính phổ biến ở cừu tại Anh Quốc.