Opportunistic mycoses I (Candida, Cryptococcus, Penicillium) Flashcards
Nấm Candida được biết tới bởi gây bệnh gì
Chủng nào
Chủng : Candida albicans
Candida albicans là loài quan trọng nhất trong chi Candida, gây ra nhiều bệnh lý như:
- Tưa miệng (thrush)
- Viêm âm đạo (vaginitis)
- Viêm thực quản (esophagitis)
- Hăm tã (diaper rash)
- Bệnh nấm niêm mạc mạn tính
Ngoài ra, Candida albicans cũng có thể gây nhiễm trùng lan tỏa, bao gồm:
- Viêm nội tâm mạc phải (right-sided endocarditis) (thường gặp ở người tiêm chích ma túy tĩnh mạch)
- Nhiễm trùng huyết (bloodstream infections)
- Viêm màng não (meningitis)
Kể tên các loài Candida khác và bệnh chúng gây
Một số loài khác trong chi Candida cũng có thể gây bệnh, bao gồm:
- Candida glabrata (loài phổ biến thứ hai, có thể kháng echinocandin)
- Candida tropicalis (thường gặp ở bệnh nhân ung thư)
- Candida krusei (có thể kháng fluconazole)
- Candida parapsilosis (liên quan đến nhiễm trùng liên quan đến catheter)
- Candida auris (kháng thuốc cao, thường gây bùng phát trong bệnh viện)
Candida albicans định nghĩa sinh học
- Là một loại nấm lưỡng hình (dimorphic fungus), có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau:
- Nấm men hình oval khi sống hoại sinh
- Sợi giả (pseudohyphae) và sợi nấm (true hyphae) khi gây bệnh
- Dạng sợi giả xuất hiện phổ biến hơn khi xâm nhập vào mô
Biểu hiện lâm sàng của nhiễm Candida
Khi hệ miễn dịch hoặc hàng rào bảo vệ của cơ thể bị suy yếu, Candida có thể gây bệnh
Một số biểu hiện điển hình bao gồm:
- Tưa miệng (oral thrush)
- Viêm âm đạo (vaginitis)
- Hăm tã (diaper rash)
- Bệnh nấm niêm mạc – da mạn tính (chronic mucocutaneous candidiasis)
- Viêm nội tâm mạc phải (right-sided endocarditis)
- Viêm nội nhãn (endophthalmitis, nhiễm trùng bên trong mắt)
- Viêm thực quản do Candida (Candida esophagitis)
Tưa miệng (oral thrush) do Candida
Xuất hiện mảng trắng ở niêm mạc miệng, có thể cạo ra để lại bề mặt viêm đỏ
Thường gặp ở người suy giảm miễn dịch (HIV, dùng corticosteroid, bệnh nhân ung thư)
Viêm âm đạo (vaginitis) do Candida
Triệu chứng bao gồm ngứa, nóng rát, tiết dịch âm đạo đặc và có màu trắng
Thường xảy ra sau khi dùng kháng sinh phổ rộng hoặc ở những người có đường huyết cao (bệnh tiểu đường)
Hăm tã (diaper rash) do Candida
Thường gặp ở trẻ sơ sinh khi tã không được thay thường xuyên
Bệnh nấm niêm mạc – da mạn tính (chronic mucocutaneous candidiasis) do Candida
Ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch,
Candida có thể lan tỏa đến nhiều cơ quan
hoặc gây bệnh nấm niêm mạc – da mạn tính (chronic mucocutaneous candidiasis)
Viêm nội tâm mạc phải (right-sided endocarditis)
Viêm nội nhãn (endophthalmitis, nhiễm trùng bên trong mắt)
do Candida
Lạm dụng thuốc tiêm tĩnh mạch (IV drug abuse), đặt catheter tĩnh mạch dài ngày (indwelling IV catheters),
và nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch (hyperalimentation) cũng làm tăng nguy cơ nhiễm Candida lan tỏa,
đặc biệt là viêm nội tâm mạc phải (right-sided endocarditis)
và viêm nội nhãn (endophthalmitis, nhiễm trùng bên trong mắt)
Viêm thực quản do Candida
Viêm thực quản do Candida (Candida esophagitis), thường kèm theo tổn thương ở dạ dày và ruột non,
có thể gặp ở bệnh nhân bạch cầu cấp (leukemia) và u lympho (lymphoma)
Candida Dx
- Quan sát vi nấm dưới kính hiển vi:
- Thấy nấm men nảy chồi (budding yeast) và sợi giả (pseudohyphae)
- Bắt màu Gram dương (Gram+), có thể nhuộm với calcofluor-white staining
- Nuôi cấy nấm:
- Khuẩn lạc lớn, giống tụ cầu (staphylococcal colonies)
- Hình thành ống mầm (germ tubes) ở 37°C
- Xét nghiệm phát hiện DNA nấm men bằng công nghệ cộng hưởng từ (magnetic resonance technology) để định danh loài nấm
Quan sát vi nấm dưới kính hiển vi cho Candida
Chi tiết
- Thấy nấm men nảy chồi (budding yeast) và sợi giả (pseudohyphae)
- Bắt màu Gram dương (Gram+), có thể nhuộm với calcofluor-white staining
Nuôi cấy nấm
Chi tiết
- Khuẩn lạc lớn, giống tụ cầu (staphylococcal colonies)
- Hình thành ống mầm (germ tubes) ở 37°C
Candida
Tx
- Thuốc lựa chọn hàng đầu (drug of choice) cho hầu hết các trường hợp nhiễm Candida là fluconazole
- Nhóm echinocandin (caspofungin, micafungin) cũng có thể được sử dụng
- Nhiễm nấm da được điều trị bằng thuốc kháng nấm bôi tại chỗ như clotrimazole hoặc nystatin
- Nhiễm nấm lan tỏa thường được điều trị bằng fluconazole hoặc echinocandin, nhưng amphotericin B cũng có thể được sử dụng
Cryptococcus neoformans được biết tới bởi gì
Tổng quan
Cryptococcus neoformans gây bệnh cryptococcosis, đặc biệt là viêm màng não do Cryptococcus (cryptococcal meningitis)
Cryptococcosis là bệnh nấm xâm lấn nguy hiểm đe dọa tính mạng phổ biến nhất trên toàn cầu
Cryptococcus neoformans
Định nghĩa, đặc điểm
- Là một loại nấm men hình oval, có vỏ nang rộng chứa polysaccharide
- Phổ biến trong tự nhiên, đặc biệt phát triển mạnh trong đất chứa phân chim (nhất là chim bồ câu)
Cryptococcus neoformans
Cơ chế nhiễm bệnh
- Con người nhiễm bệnh qua đường hô hấp khi hít phải bào tử nấm
- Đa số trường hợp nhiễm khuẩn phổi không có triệu chứng hoặc chỉ gây viêm phổi nhẹ
- Bệnh nặng thường xảy ra ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, bệnh nhân ghép tạng, dùng thuốc ức chế miễn dịch)
= Khoảng một nửa số bệnh nhân HIV/AIDS bị viêm màng não do Cryptococcus
Cryptococcus neoformans
Sx
Bệnh có thể lan đến hệ thần kinh trung ương, gây viêm màng não nhiễm nấm (meningitis)
Các triệu chứng bao gồm:
- Sốt, đau đầu, lú lẫn, cổ cứng
- Bệnh có thể diễn tiến chậm và kéo dài nhiều tuần
- Ngoài ra, Cryptococcus có thể gây tổn thương da, phổi, thận và các cơ quan khác
Cryptococcus neoformans
Dx
Quan sát dịch não tủy (CSF) bằng kính hiển vi với mực Ấn Độ (India ink) thấy nấm men có vỏ nang rộng
Nhuộm mô bằng kỹ thuật PAS (Periodic Acid-Schiff), bạc methenamine, hoặc mucicarmine để quan sát nấm
Xét nghiệm kháng nguyên Cryptococcus trong dịch não tủy để hỗ trợ chẩn đoán
Cryptococcus neoformans
Tx
Điều trị phối hợp amphotericin B và flucytosine là phương pháp lựa chọn cho viêm màng não do Cryptococcus
Sau khi tình trạng bệnh nhân ổn định, tiếp tục duy trì bằng fluconazole để ngăn ngừa tái phát
Penicillium marneffei
Được biết tới bởi gì
Penicillium marneffei là một loại nấm lưỡng hình (dimorphic fungus) gây bệnh penicilliosis,
một bệnh giống lao ở bệnh nhân AIDS, đặc biệt phổ biến ở các nước Đông Nam Á như Thái Lan
Penicillium marneffei
Sx
Bệnh có thể biểu hiện dưới dạng sốt với hoặc không có viêm phổi, kèm theo gan lách to (hepatosplenomegaly),
viêm hạch bạch huyết (lymphadenopathy) và tổn thương da
Ngoài ra, bệnh còn có thể gây tổn thương niêm mạc họng, đường tiêu hóa và hệ cơ xương khớp
Nhiễm nấm huyết (fungemia) xảy ra ở 50-64% bệnh nhân
Penicillium marneffei
Đặc điểm sinh học
Nấm phát triển trong môi trường nuôi cấy tạo ra sắc tố đỏ ở 25°C, nhưng ở 37°C phát triển dưới dạng nấm men giống Histoplasma capsulatum
Chuột tre (bamboo rats) là ổ chứa tự nhiên duy nhất đã biết của loại nấm này
Penicillium marneffei
Dx
Có thể nuôi cấy nấm từ mẫu bệnh phẩm hoặc sử dụng phương pháp nhuộm huỳnh quang kháng thể để phát hiện nấm trong mô bệnh học
Penicillium marneffei
Tx
Thuốc điều trị lựa chọn hàng đầu (drug of choice) là amphotericin B trong 2 tuần,
sau đó duy trì bằng itraconazole đường uống trong 10 tuần (thậm chí có thể cần dùng suốt đời)
Nếu không được điều trị, bệnh penicilliosis gần như luôn gây tử vong