Prokaryotic cell structure, essential and non-essential organelles Flashcards

1
Q

Nói về cấu trúc tế bào prokaryote

A
  • Không có nhân điển hình
  • Quá trình phiên mã (transcription) và dịch mã (translation) diễn ra đồng thời
  • Tế bào được bao bọc bởi màng
  • Không có màng nội bào
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Phân loại dựa vào hình thái tế bào prokaryote thế nào

A

Dựa vào hình thái, prokaryote có thể được phân loại như sau:

  • Cocci (hình cầu) (chuỗi → Streptococcus, cụm → Staphylococcus)
  • Rods (hình que) (chuỗi → Streptobacillus)
  • Coccobacilli
  • Vibrios (hình dấu phẩy, cong nhẹ)
  • Spirilla (hình xoắn cứng)
  • Spirochetes (hình xoắn mềm)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

So sánh prokaryote và eukaryote

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Bào quan của prokaryote được phân loại thế nào

A

I. Thiết yếu:
- Vùng nhân (Nucleoid)
- Tế bào chất (Cytoplasm)
- Màng tế bào (Cytoplasmic membrane)
- Thành tế bào (Cell wall)
- Polyribosomes

II.Không thiết yếu:
- Flagellae
- Pili
- Capsule
- Inclusions
- Spores

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Liệt kê các bào quan thiết yếu (essential) của prokaryote

A
  • Vùng nhân (Nucleoid)
  • Tế bào chất (Cytoplasm)
  • Màng tế bào (Cytoplasmic membrane)
  • Thành tế bào (Cell wall)
  • Polyribosomes
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Liệt kê các bào quan không thiết yếu (non-essential) của prokaryote

A
  • Flagellae = Lông roi
  • Pili
  • Capsule = Nang
  • Inclusions = Thể vùi
  • Spores = Bào tử
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Vùng nhân (Nucleoid)

A

DNA có dạng vòng tròn, đơn bội (haploid) → giúp tế bào sinh trưởng nhanh và thích nghi với môi trường dễ dàng hơn so với tế bào nhân thực có bộ gen lưỡng bội

Plasmid là DNA ngoài nhiễm sắc thể có thể chứa gen kháng kháng sinh và mã hóa yếu tố độc lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tế bào chất (Cytoplasm)

A

Chứa 80% nước, 20% muối và protein

Không có bào quan (mitochondria, Golgi,…)

Là nơi xảy ra các phản ứng trao đổi chất chính của tế bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Màng tế bào (Cytoplasmic membrane)

A

Cấu tạo từ lớp kép phospholipid (bilayer of phospholipid)

Linh động, thấm nước

Là nơi diễn ra quá trình tổng hợp DNA, các đại phân tử tế bào và lipid màng

Có chức năng chọn lọc, giúp vận chuyển chất vào và ra khỏi tế bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Thành tế bào (Cell wall)

A

Quyết định hình dạng của vi khuẩn

Củng cố màng tế bào, giúp chống lại áp suất thẩm thấu

Đóng vai trò trong sự phân chia tế bào và bảo vệ vi khuẩn khỏi tác động bên ngoài

Vi khuẩn Gram (+):

Thành tế bào dày, chứa peptidoglycan, acid teichoic và acid lipoteichoic

Vi khuẩn Gram (-):

Thành tế bào mỏng, gồm màng ngoài kép phospholipid, trong đó có chứa lipopolysaccharide (LPS), protein và peptidoglycan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Vi khuẩn Gram (+) thành tế bào thế nào

A

Thành tế bào dày, chứa peptidoglycan, acid teichoic và acid lipoteichoic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Vi khuẩn Gram (-) thành tế bào thế nào

A

Thành tế bào mỏng, gồm màng ngoài kép phospholipid, trong đó có chứa lipopolysaccharide (LPS), protein và peptidoglycan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Polyribosome

A

Số lượng nhiều và phân bố khắp tế bào chất, đường kính 15-20 nm

Cấu tạo gồm một tiểu đơn vị 30S nhỏ và một tiểu đơn vị 50S lớn, kết hợp tạo thành cấu trúc ribosome 70S

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Lông roi (Flagellae)

A

Giúp vi khuẩn di chuyển và vận động (ví dụ: P. mirabilis, V. cholerae)

Dựa vào sự sắp xếp của lông roi để phân loại:

  • Monotrichous: 1 lông roi
  • Lophotrichous: Chùm lông roi ở một đầu
  • Amphitrichous: Lông roi ở cả hai đầu
  • Peritrichous: Lông roi phân bố khắp bề mặt tế bào
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Pili

A
  • Phần phụ dạng sợi ngắn, nhỏ hơn so với lông roi
  • Giúp vi khuẩn bám dính vào bề mặt (ví dụ: E. coli)
  • Pilus giới tính (F-pilus) tham gia vào quá trình trao đổi thông tin di truyền giữa các vi khuẩn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Nang (Capsule)

A

Giúp vi khuẩn (ví dụ: S. mutans) bám dính vào bề mặt

Ngăn chặn quá trình thực bào (phagocytosis) của hệ miễn dịch

17
Q

Thể vùi (Inclusions)

A

Cấu trúc không có màng, thường nằm trong tế bào chất

Chức năng:
- Dự trữ dinh dưỡng, năng lượng
- Giúp định vị tế bào trong môi trường
- Có thể đóng vai trò như một bào quan trao đổi chất

18
Q

Bào tử (Spores)

A

Cấu trúc giúp vi khuẩn chịu nhiệt, tia bức xạ và lạnh (ví dụ: B. anthracis, C. difficile)

Vị trí bào tử trong tế bào là cơ sở để phân loại:
- Bào tử trung tâm (central)
- Bào tử cận trung tâm (subterminal)
- Bào tử tận cùng (terminal)