Hepatitis B, C, and D viruses Flashcards
Virus viêm gan B (Hepatitis B virus - HBV)
- Gây bệnh gì, họ gì
HBV gây bệnh viêm gan B.
HBV thuộc họ Hepadnaviridae.
Virus viêm gan B (Hepatitis B virus - HBV)
Cấu trúc
Virus có kích thước 42 nm, có vỏ bọc (enveloped virion),
với nucleocapsid đối xứng khối (icosahedral nucleocapsid) chứa bộ gen DNA vòng,
một phần sợi đôi (partially double-stranded circular DNA genome).
Vỏ ngoài của virus chứa kháng nguyên bề mặt (surface antigen - HBsAg).
Ngoài HBsAg, còn có hai kháng nguyên quan trọng khác nằm trong lõi virus:
- Kháng nguyên lõi (core antigen - HBcAg).
- Kháng nguyên e (e antigen - HBeAg).
Virus viêm gan B (Hepatitis B virus - HBV)
Kháng nguyên bề mặt
Vỏ ngoài của virus chứa kháng nguyên bề mặt (surface antigen - HBsAg).
Ngoài HBsAg, còn có hai kháng nguyên quan trọng khác nằm trong lõi virus:
- Kháng nguyên lõi (core antigen - HBcAg).
- Kháng nguyên e (e antigen - HBeAg).
Quá trình nhân lên của HBV
- Sau khi virus xâm nhập vào tế bào và cởi vỏ (uncoating), nucleocapsid di chuyển vào nhân tế bào.
- Tại đây, enzyme DNA polymerase của virus tổng hợp đoạn DNA bị thiếu để tạo ra DNA vòng sợi đôi hoàn chỉnh.
- DNA sợi đôi này đóng vai trò làm khuôn mẫu để tổng hợp mRNA bởi RNA polymerase của tế bào chủ.
- Enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) của HBV sử dụng RNA khuôn mẫu này để tổng hợp DNA sợi đôi một phần cho các virus con.
- HBV có chứa HBsAg được giải phóng khỏi tế bào chủ thông qua quá trình nảy chồi qua màng tế bào.
- Sau khi xâm nhập vào máu, virus nhiễm vào tế bào gan (hepatocytes), và các kháng nguyên virus xuất hiện trên bề mặt tế bào.
- Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells) sẽ tấn công các tế bào nhiễm virus, gây viêm (inflammation) và hoại tử tế bào gan (necrosis).
HBV lây truyền qua gì
HBV lây truyền qua đường máu (blood),
quan hệ tình dục (sexual intercourse),
và từ mẹ sang con trong quá trình sinh (perinatally).
HBV thường phổ biến hơn ở những đối tượng nào
HBV phổ biến ở những người nghiện tiêm chích ma túy (IV drug users).
Virus viêm gan B có mặt trên toàn cầu, nhưng đặc biệt phổ biến ở châu Á.
Virus viêm gan B (Hepatitis B virus - HBV)
Và khái niệm carrier
- Khoảng 5% số người lớn nhiễm HBV trở thành người mang virus mạn tính (chronic carriers), trong khi ở trẻ nhỏ, tỷ lệ này lên đến khoảng 90%.
- Nhiễm trùng mạn tính đặc trưng bởi sự tồn tại kéo dài của HBsAg trong máu trong hơn 6 tháng.
Virus viêm gan B (Hepatitis B virus - HBV)
Mãn tính có nguy cơ thành gì
Những người mang HBV mạn tính có nguy cơ cao phát triển ung thư biểu mô tế bào gan (hepatocellular carcinoma - HCC).
Virus viêm gan B (Hepatitis B virus - HBV)
Sx
- Nhiều trường hợp nhiễm HBV không có triệu chứng.
- Thời gian ủ bệnh trung bình của viêm gan B là 10 - 12 tuần.
- Biểu hiện lâm sàng của viêm gan B tương tự viêm gan A,
nhưng các triệu chứng có xu hướng nghiêm trọng hơn và kéo dài hơn.
Chẩn đoán viêm gan B
Hai dấu ấn huyết thanh quan trọng nhất để chẩn đoán viêm gan B cấp tính:
- HBsAg (Kháng nguyên bề mặt viêm gan B).
Kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi HBcAg (IgM anti-HBc).
- HBsAg có thể xuất hiện trong máu trong vài tuần đến vài tháng, nếu biến mất có nghĩa là bệnh nhân đã hồi phục.
Sự hiện diện kéo dài của HBsAg trong máu (> 6 tháng) cho thấy nguy cơ nhiễm HBV mạn tính.
Virus viêm gan B (Hepatitis B virus - HBV)
Tx
Không có liệu pháp kháng virus đặc hiệu cho viêm gan B cấp tính.
Viêm gan B mạn tính có thể được điều trị bằng thuốc kháng virus như interferon alpha hoặc các thuốc ức chế phiên mã ngược (reverse transcriptase inhibitors).
Virus viêm gan B (Hepatitis B virus - HBV)
Phòng ngừa
Phòng ngừa hiệu quả nhất là vắc-xin viêm gan B, một vắc-xin chứa HBsAg và có hiệu quả cao.
Globulin miễn dịch viêm gan B (Hepatitis B Immune Globulin - HBIG) chứa lượng lớn kháng thể kháng HBsAg,
được sử dụng để bảo vệ những người đã tiếp xúc với HBV nhưng chưa tiêm vắc-xin.
Virus viêm gan D (Hepatitis D virus - HDV)
- Gây bệnh gì
- Đặc điểm cấu trúc
- HDV gây bệnh viêm gan D.
- HDV là một virus khiếm khuyết (defective virus), không thể nhân lên độc lập vì không có protein vỏ riêng.
- HDV chỉ có thể gây bệnh ở những người đã nhiễm HBV, vì HDV sử dụng HBsAg làm vỏ bao bọc.
- HDV có bộ gen RNA sợi đơn, vòng kín (single-stranded, negative-polarity RNA genome), được bao bọc bởi vỏ ngoài có chứa HBsAg.
Đồng nhiễm HDV thường với gì, đặc điểm
Một người có thể bị nhiễm đồng thời HBV và HDV cùng lúc (đồng nhiễm - coinfection), hoặc bị nhiễm HDV sau khi đã có HBV mạn tính (siêu nhiễm - superinfection).
Đồng nhiễm HBV và HDV thường có tiên lượng tốt hơn, vì hệ miễn dịch có thể loại bỏ cả hai virus.
Siêu nhiễm HDV trên nền HBV mạn tính thường gây viêm gan nặng hơn.
Nhiễm HDV có thể tiến triển thành gì
Nhiễm HDV làm tăng nguy cơ tiến triển thành xơ gan, suy gan và viêm gan tối cấp (fulminant hepatitis).
HDV tiên lượng so với HBV
Tỷ lệ tử vong của nhiễm HDV cao hơn nhiều so với HBV đơn thuần.
HDV
Dx
Chẩn đoán nhiễm HDV bằng cách phát hiện kháng thể IgM hoặc RNA HDV trong huyết thanh bằng PCR.
HDV
- Treatment
- Phòng ngừa
Interferon-alpha có thể làm giảm một số tác động của viêm gan B mạn tính, nhưng không có liệu pháp đặc hiệu cho HDV.
Cách phòng ngừa tốt nhất là tiêm vắc-xin viêm gan B, vì HDV không thể gây bệnh nếu không có HBV.
Virus viêm gan C (Hepatitis C virus)
- Gây bệnh gì
- Thuộc họ nào
- Đặc điểm cấu trúc
- HCV gây bệnh viêm gan C.
- HCV thuộc họ Flaviviridae.
- Virus có vỏ bọc (enveloped virus) và chứa bộ gen RNA sợi đơn, cực tính dương (single-stranded, positive-polarity RNA genome).
- HCV có ít nhất 6 kiểu gen (genotypes) và nhiều phân nhóm (subgenotypes).
Quá trình nhân lên của HCV
- Cơ chế nhân lên của HCV chưa được hiểu rõ hoàn toàn, vì virus này không thể được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
- Tuy nhiên, cơ chế nhân lên có thể tương tự các virus khác thuộc họ Flaviviridae, diễn ra trong bào tương (cytoplasm).
- Protein protease của virus phân cắt protein chức năng của tế bào gan, đồng thời là mục tiêu của thuốc kháng virus (anti-HCV therapy).
- Protein NS5A của HCV cũng là một đích quan trọng của thuốc kháng virus.
- NS5A là một protein điều hòa quan trọng, hoạt động phối hợp với RNA polymerase của virus để tổng hợp RNA thế hệ sau.
HCV Lây truyền thế nào / route
HCV lây truyền chủ yếu qua đường máu (blood).
Ngoài ra, có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở và qua quan hệ tình dục.
HCV
- Tổn thương tế bào nào trong cơ thể
- Lâu ngày dẫn tới bệnh gì
- Virus nhiễm vào tế bào gan (hepatocytes), và tổn thương gan chủ yếu do tế bào T gây độc (cytotoxic T cells) tấn công các tế bào gan bị nhiễm virus.
- HCV làm tăng nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tế bào gan (hepatocellular carcinoma - HCC).
- Khoảng 10% bệnh nhân nhiễm mạn tính có thể tiến triển thành viêm gan mạn tính hoạt động (chronic active hepatitis) và xơ gan (cirrhosis).
HCV
Kháng thể
Cơ thể có thể tạo ra kháng thể chống HCV, nhưng khoảng 75% bệnh nhân vẫn bị nhiễm trùng mạn tính và tiếp tục sản xuất virus trong ít nhất 1 năm.
Nhiễm trùng mạn tính HCV
Nhiễm trùng mạn tính đặc trưng bởi:
- Tăng men gan (elevated transaminase levels).
- Xét nghiệm ELISA dương tính với kháng thể HCV (positive ELISA antibody test).
- RNA virus có thể phát hiện được trong máu ít nhất 6 tháng (detectable viral RNA).
Diễn tiến lâm sàng của nhiễm HCV
- Nhiễm trùng cấp tính thường không có triệu chứng (asymptomatic).
- Nếu có triệu chứng, bệnh nhân có thể gặp:
- Mệt mỏi (malaise).
- Buồn nôn (nausea).
- Đau vùng hạ sườn phải (right upper quadrant pain) – nhưng thường nhẹ hơn so với các dạng viêm gan virus khác.
- Nếu có triệu chứng, biểu hiện lâm sàng của viêm gan C cấp tính tương tự viêm gan B.
HCV có thể gây ra các phản ứng gì, liệt kê
Nhiễm HCV có thể gây ra các phản ứng tự miễn (autoimmune reactions) quan trọng, bao gồm:
- Viêm mạch máu (vasculitis).
- Viêm khớp và xuất huyết dạng chấm (arthralgias purpura).
- Viêm cầu thận tăng sinh màng (membranoproliferative glomerulonephritis).
Chẩn đoán nhiễm HCV
Xét nghiệm ELISA giúp phát hiện kháng thể chống HCV.
Xét nghiệm này không phân biệt được nhiễm trùng cấp, mạn tính hay đã khỏi hoàn toàn.
PCR giúp phát hiện RNA của virus trong huyết thanh (viral load) và được sử dụng để xác nhận tình trạng nhiễm trùng ở bệnh nhân có ELISA dương tính.
Điều trị nhiễm HCV
Điều trị viêm gan C cấp tính bằng interferon-α có thể giúp giảm tỷ lệ bệnh nhân tiến triển thành nhiễm trùng mạn tính.
Điều trị viêm gan C mạn tính là sự kết hợp của các thuốc từ ba nhóm chính:
Thuốc ức chế RNA polymerase (RNA polymerase inhibitors) – ví dụ: sofosbuvir.
Thuốc ức chế NS5A (NS5A inhibitors) – ví dụ: velpatasvir.
Thuốc ức chế protease (Protease inhibitors) – ví dụ: grazoprevir.
Dự phòng HCV
Hiện tại, không có vắc-xin phòng viêm gan C.
Cũng không có globulin miễn dịch đặc hiệu (hyperimmune globulins) để phòng bệnh.