Campylobacter genus, Helicobacter pylori Flashcards
Campylobacter jejuni
- Gây bệnh gì
Campylobacter jejuni là nguyên nhân phổ biến gây viêm ruột (enterocolitis), đặc biệt ở trẻ em.
Nhiễm khuẩn có thể liên quan đến hội chứng Guillain-Barré (hội chứng viêm đa dây thần kinh, gây liệt) và viêm khớp phản ứng (reactive arthritis).
Campylobacter jejuni
Hình dạng
Vi khuẩn Campylobacter có dạng cong, Gram âm, hình que, trông giống như chữ S hoặc dấu phẩy.
Campylobacter jejuni
- Môi trường sống
- Vật chủ
Vi khuẩn rất nhỏ, phát triển tốt trong điều kiện vi hiếu khí (5% oxy).
Động vật nuôi như gia súc, gà, chó, và mèo có thể là nguồn chứa vi khuẩn và lây nhiễm sang người qua thực phẩm bị ô nhiễm.
Campylobacter jejuni
Lây truyền thế nào
- Vi khuẩn thường lây truyền qua đường phân - miệng, thường liên quan đến:
Gia cầm chưa nấu chín kỹ.
Thịt sống.
Sữa chưa tiệt trùng.
- Lây truyền từ người sang người hiếm gặp hơn so với lây truyền từ động vật sang người.
Campylobacter jejuni
Sx
Viêm ruột do C. jejuni thường biểu hiện bằng:
Tiêu chảy nhiều nước, tiến triển thành tiêu chảy có máu.
Sốt và đau bụng dữ dội.
Nhiễm trùng huyết có thể xảy ra, nhưng thường gặp hơn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Campylobacter jejuni
Dx
Mẫu phân có thể được nuôi cấy trên môi trường thạch máu có chứa kháng sinh, giúp ức chế vi khuẩn khác.
Vi khuẩn được xác định dựa trên khả năng phát triển ở 25°C, có tính oxy hóa, và nhạy cảm với acid nalidixic và cephalothin.
Campylobacter jejuni
Tx
Erythromycin hoặc ciprofloxacin là lựa chọn điều trị chính cho bệnh viêm ruột.
Bệnh nhân nhiễm trùng huyết cần được điều trị bằng aminoglycoside.
Helicobacter pylori
Tổng quan, gây bệnh gì
Helicobacter pylori gây viêm dạ dày (gastritis) và loét dạ dày tá tràng (peptic ulcers).
Nhiễm H. pylori là một yếu tố nguy cơ gây ung thư dạ dày và có liên quan đến lymphoma MALT (mucosa-associated lymphoid tissue lymphoma).
Helicobacter pylori
Hình dạng
Vi khuẩn H. pylori có dạng cong, Gram âm, tương tự như vi khuẩn Campylobacter.
Helicobacter pylori
Môi trường sống tự nhiên
Môi trường sống tự nhiên của H. pylori là dạ dày người.
Helicobacter pylori
Lây truyền thế nào
Vi khuẩn có thể lây nhiễm qua đường tiêu hóa, có khả năng lây từ người sang người.
Lây truyền qua đường phân - miệng hoặc miệng - miệng có thể xảy ra, do vi khuẩn đã được phân lập từ thức ăn, nước và dạ dày người nhiễm bệnh.
Lây truyền trong gia đình có thể là nguyên nhân quan trọng, do có sự tập trung nhiều ca nhiễm trong cùng một gia đình.
Helicobacter pylori
Cơ chế sinh bệnh
H. pylori bám vào tế bào tiết nhầy của niêm mạc dạ dày, kích thích phản ứng viêm và sản xuất lượng lớn amoniac.
Urease do vi khuẩn tiết ra sẽ phân hủy ure trong dạ dày thành amoniac, giúp trung hòa môi trường acid, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn sống sót và xâm nhập.
Helicobacter pylori
Phản ứng viêm do vi khuẩn kích thích gây gì
Phản ứng viêm do vi khuẩn kích thích có thể:
- Hoạt hóa tế bào B, gây ra lymphoma MALT.
- Nếu không được điều trị, lymphoma MALT có thể tiến triển thành ung thư dạ dày.
Helicobacter pylori
Sx
Viêm dạ dày và loét dạ dày tá tràng có thể biểu hiện với:
Đau vùng thượng vị.
Nóng rát hoặc khó chịu sau ăn.
Buồn nôn hoặc nôn mửa.
Nhiễm H. pylori có liên quan đến ung thư dạ dày, đặc biệt ở những bệnh nhân có tổn thương niêm mạc mạn tính.
Helicobacter pylori
Dx
Xét nghiệm mô sinh thiết dạ dày (gastric biopsy) có thể phát hiện vi khuẩn.
Test hơi thở ure (urea breath test) là một phương pháp phổ biến để phát hiện H. pylori.
Xét nghiệm tìm kháng nguyên vi khuẩn trong phân cũng có thể được sử dụng.
Helicobacter pylori
Tx
Liệu pháp ba thuốc (triple therapy) là phương pháp điều trị tiêu chuẩn, bao gồm:
Hai loại kháng sinh (ví dụ: amoxicillin và metronidazole).
Một thuốc ức chế bơm proton (proton pump inhibitors - PPIs).
Có thể kết hợp thêm bismuth subsalicylate (Pepto-Bismol).