Legionella pneumophila, Listeria monocytogenes Flashcards
Legionella pneumophila
Tổng quan , gây bệnh gì
Legionella pneumophila (cùng với các loài Legionella khác) gây viêm phổi (pneumonia), có thể xảy ra trong cộng đồng hoặc ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nằm viện.
L. pneumophila chiếm ~90% các ca viêm phổi do Legionella.
Legionella pneumophila
Cấu trúc nhuộm gram
Legionella là trực khuẩn Gram âm, nhưng bắt màu rất kém khi nhuộm Gram.
Tuy nhiên, vi khuẩn vẫn có thành tế bào Gram âm điển hình.
Legionella pneumophila
Thường thấy ở đâu, xâm nhập thế nào
Legionella thường liên quan đến các nguồn nước trong môi trường, như:
- Hệ thống điều hòa không khí.
- Tháp làm mát nước.
Cửa ngõ xâm nhập chính là đường hô hấp, và tổn thương bệnh lý chủ yếu xảy ra ở phổi.
Legionella pneumophila
Biểu hiện lâm sàng
- Biểu hiện bệnh có thể thay đổi, từ hội chứng giống cúm nhẹ (Pontiac fever) đến viêm phổi nặng với lú lẫn, tiêu chảy không có máu, tiểu đạm (proteinuria) và tiểu máu vi thể (microscopic hematuria).
- Ho có đờm là triệu chứng phổ biến, nhưng thường không có mủ.
- Hạ natri máu (hyponatremia, nồng độ Na⁺ huyết thanh <130 mEq/L) là một dấu hiệu quan trọng trong viêm phổi do Legionella.
- Bệnh thường tự khỏi trong 7-10 ngày, nhưng có thể gây tử vong ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Legionella pneumophila
Biến chứng nặng
Trong trường hợp nặng, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu (bacteremia), gây tổn thương nội mô mạch máu, dẫn đến:
- Sốc nhiễm khuẩn.
- Tổn thương não và thận.
Yếu tố độc lực chính của vi khuẩn là nội độc tố (LPS - lipopolysaccharide), không có ngoại độc tố được sản xuất
Legionella pneumophila
Những bệnh nhân nào thường có nguy cơ mắc bệnh
Người có nguy cơ cao mắc bệnh Legionnaires’ thường là nam giới lớn tuổi, có tiền sử hút thuốc lá và uống nhiều rượu.
Những bệnh nhân có nguy cơ mắc viêm phổi do Legionella bao gồm:
- Người nhiễm HIV/AIDS.
- Bệnh nhân ung thư.
- Người đã ghép tạng (đặc biệt là ghép thận).
- Bệnh nhân sử dụng corticosteroid kéo dài.
Listeria monocytogenes
Tổng quan, gây bệnh gì
- Listeria monocytogenes là nguyên nhân gây viêm màng não (meningitis) và nhiễm khuẩn huyết (sepsis)
- Vi khuẩn này cũng là tác nhân gây viêm dạ dày ruột cấp tính kèm sốt (febrile gastroenteritis), và là mối lo ngại lớn trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Listeria monocytogenes
Những người thường bị ảnh hưởng
Trẻ sơ sinh.
Phụ nữ mang thai.
Người suy giảm miễn dịch.
Nhiễm trùng do Listeria thường xảy ra trong hai tình huống chính:
- Trẻ sơ sinh, do nhiễm trùng bào thai qua nhau thai hoặc nhiễm trùng trong lúc sinh.
- Phụ nữ mang thai và người suy giảm miễn dịch, đặc biệt là bệnh nhân ghép tạng.
Listeria monocytogenes
Đặc điểm vi khuẩn học
L. monocytogenes là trực khuẩn Gram dương nhỏ, có thể sắp xếp theo hình chữ V hoặc hình chữ L, tương tự như Corynebacterium.
Vi khuẩn có khả năng chuyển động đặc biệt giúp phân biệt với Corynebacterium trong phòng thí nghiệm.
Listeria monocytogenes
Phát triển ở môi trường thế nào
- Listeria monocytogenes có thể phát triển tốt ở nhiệt độ lạnh (cold enrichment), vì vậy bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thấp không tiêu diệt được vi khuẩn này.
- Vi khuẩn Listeria monocytogenes có mặt trên toàn thế giới, tồn tại trong động vật, thực vật và đất.
- Sau khi xâm nhập qua đường tiêu hóa, vi khuẩn có thể định cư ở đại tràng và xâm nhập vào đường sinh dục nữ.
Listeria monocytogenes
Lây nhiễm qua những đường nào
Từ các nguồn dự trữ này, vi khuẩn lây nhiễm sang người chủ yếu qua đường tiêu hóa, bao gồm:
- Sữa và các sản phẩm từ sữa chưa tiệt trùng.
- Thịt chưa nấu chín kỹ.
- Rau sống bị nhiễm khuẩn.
Tiếp xúc với động vật trang trại bị nhiễm bệnh hoặc phân của chúng cũng là nguồn lây nhiễm quan trọng.
Listeria monocytogenes
Cơ chế + Qúa trình gây bệnh
Cơ chế gây bệnh của Listeria phụ thuộc vào khả năng xâm nhập và tồn tại bên trong tế bào.
B1: Quá trình xâm nhập được trung gian bởi protein internalin do Listeria sản xuất và thụ thể E-cadherin trên tế bào người.
B2: Khi đã vào bên trong tế bào, vi khuẩn sản xuất listeriolysin, giúp vi khuẩn phá vỡ màng phagosome và thoát vào bào tương.
B3: Listeria có thể di chuyển từ tế bào này sang tế bào khác nhờ cơ chế “đẩy bằng actin” (actin rockets),
trong đó vi khuẩn polymer hóa sợi actin của tế bào chủ để xuyên qua màng tế bào và lây nhiễm sang tế bào lân cận.
Listeria monocytogenes
Biểu hiện lâm sàng
Nhiễm Listeria trong thai kỳ có thể gây:
- Sảy thai (abortion).
- Sinh non (premature delivery).
- Nhiễm khuẩn huyết trong giai đoạn quanh sinh (peripartum sepsis).
Trẻ sơ sinh nhiễm vi khuẩn khi sinh có thể phát triển viêm màng não cấp tính sau 1-4 tuần.
Viêm dạ dày ruột do L. monocytogenes có các triệu chứng:
- Tiêu chảy nước (watery diarrhea).
- Sốt, đau đầu, đau cơ (myalgias), đau quặn bụng.
- Ít có triệu chứng nôn mửa.
Listeria monocytogenes
Dx
Chẩn đoán trong phòng thí nghiệm chủ yếu dựa vào nhuộm Gram và nuôi cấy vi khuẩn.
Dưới kính hiển vi, Listeria là trực khuẩn Gram dương, có hình thái giống vi khuẩn bạch hầu (diphtherioids).
Khi nuôi cấy trên thạch máu, vi khuẩn hình thành khuẩn lạc nhỏ màu xám, có vùng β-hemolysis hẹp.
Listeria monocytogenes
Tx
Nhiễm trùng xâm lấn (ví dụ: viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết) được điều trị bằng TMP-SMX.
Có thể sử dụng phác đồ kết hợp, bao gồm:
- Ampicillin + Gentamicin.
- Ampicillin + TMP-SMX.