Rickettsia genus, Coxiella burnetii Flashcards

1
Q

Chi Rickettsia

Đặc điểm môi trường sống

A

Rickettsiae là vi khuẩn nội bào bắt buộc (obligate intracellular bacteria).

ATP/ADP translocase: thể hiện vi khuẩn Rickettsia là vi khuẩn nội bào bắt buộc, cần ATP từ tế bào chủ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Rickettsia

Dx

A

Weil-Felix test: một xét nghiệm chéo dùng để chẩn đoán nhiễm Rickettsia.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Rickettsia đặc trưng gây bệnh Sx

A

Tổn thương mạch máu (vasculitis): biểu hiện đặc trưng của bệnh do Rickettsia, gây phát ban và tổn thương nội mô mạch máu.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Rickettsia

Tác nhân truyền bệnh

A

Tác nhân truyền bệnh qua vector (vector-borne transmission): các loài Rickettsia chủ yếu lây truyền qua bọ chét, chấy, ve (ticks, lice, fleas).

Hầu hết các loài Rickettsia (trừ Coxiella burnetii) sống ký sinh trong động vật chân đốt (arthropods) như ve (ticks), chấy (lice), bọ chét (fleas), mạt (mites) và lây nhiễm sang người qua vết cắn của vật chủ này.

Vi khuẩn lưu hành rộng rãi trong quần thể động vật chân đốt và chủ yếu lây nhiễm vào nội mô mạch máu (endothelium of blood vessel walls).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Kể tên các loại Rickettsia

A
  1. Rickettsia prowazekii
  2. Rickettsia rickettsii
  3. R. typhi
  4. R. tsutsugamushi
  5. R. akari
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Rickettsia prowazekii

Gây gì

A

Bệnh sốt phát ban dịch tễ (epidemic typhus) do Rickettsia prowazekii gây ra

Bệnh nguy hiểm, thường xuất hiện ở những nơi đông đúc, mất vệ sinh, đặc biệt là trong chiến tranh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Rickettsia prowazekii

Lây truyền thế nào

A

Lây truyền qua chấy (body lice), thường gặp trong điều kiện chiến tranh, trại tị nạn hoặc nơi đông đúc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Rickettsia prowazekii

Sx

A

Triệu chứng chính:

Sốt cao

Phát ban

Các triệu chứng thần kinh như lú lẫn (confusion), hôn mê (coma).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Rickettsia rickettsii

Gây bệnh gì

A

Bệnh sốt phát ban Rocky Mountain (Rocky Mountain Spotted Fever - RMSF) do Rickettsia rickettsii

Bệnh đe dọa tính mạng, chủ yếu xảy ra ở miền Đông Nam nước Mỹ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Rickettsia rickettsii

Lây truyền qua gì

A

Lây truyền qua ve (ticks)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Rickettsia rickettsii

Sx

A

Triệu chứng chính:

Sốt cao

Phát ban bắt đầu từ cổ tay, mắt cá chân, lan dần vào thân

Viêm mạch máu (vasculitis), có thể dẫn đến hoại tử và tổn thương nhiều cơ quan.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Vi khuẩn Rickettsia hình dạng, nhuộm Gram

A

Vi khuẩn Rickettsia có dạng trực khuẩn rất nhỏ, khó nhìn thấy dưới kính hiển vi quang học và nhuộm Gram kém.

Tuy nhiên, thành tế bào của chúng giống vi khuẩn Gram âm (gram-negative rods).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

R. rickettsii lây truyền qua gì

A

R. rickettsii lây truyền qua ve (ticks), với động vật gặm nhấm (rodents) và chó (dogs) là vật chủ trung gian.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

R. prowazekii lây truyền qua gì

A

R. prowazekii lây truyền qua chấy rận (body louse - vật chủ chính của vi khuẩn).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Triệu chứng chung của nhiễm Rickettsia

A

Biểu hiện đặc trưng nhất của bệnh do Rickettsia là
- Viêm mạch máu (vasculitis), dẫn đến phát ban (rash), phù nề (edema) và xuất huyết (hemorrhage).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sốt phát ban Rocky Mountain (Rocky Mountain Spotted Fever - RMSF)

Giai đoạn khởi phát Sx

A

Sốt cao, đau đầu, đau cơ, suy nhược (prostration).

17
Q

Sốt phát ban Rocky Mountain (Rocky Mountain Spotted Fever - RMSF)

Phát ban điển hình

A

Xuất hiện 2-6 ngày sau khi sốt, bắt đầu ở cổ tay và mắt cá chân, sau đó lan rộng, có thể trở thành ban xuất huyết (petechiae).

Ban thường xuất hiện đầu tiên ở bàn tay và bàn chân, sau đó lan dần vào trung tâm cơ thể.

18
Q

Sốt phát ban Rocky Mountain (Rocky Mountain Spotted Fever - RMSF)

Biến chứng nếu không được điều trị

A

Biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị:

Rối loạn đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).

Phù não, suy tuần hoàn dẫn đến tử vong.

Nếu nghi ngờ nhiễm RMSF, cần điều trị kháng sinh ngay lập tức mà không chờ kết quả xét nghiệm.

19
Q

Sốt phát ban dịch tễ (Epidemic Typhus)

Sx

A

Gây ra bởi R. prowazekii, lây truyền qua chấy rận trên cơ thể người (body louse).

Sx:

  1. Sốt cao, đau đầu dữ dội, đau cơ giống cúm.
  2. Phát ban xuất hiện muộn (khoảng 1-3 tuần sau sốt), thường lan từ trung tâm cơ thể ra ngoại vi.

Ban không xuất hiện trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và mặt.

  1. Dấu hiệu thần kinh:

Bệnh nhân có thể bị lú lẫn, mê sảng (delirium) và hôn mê.

Biểu hiện tử vong thường do suy tuần hoàn ngoại vi hoặc bội nhiễm vi khuẩn.

20
Q

Sốt phát ban dịch tễ (Epidemic Typhus)

Tái phát muộn

A

Một dạng tái phát muộn của sốt phát ban dịch tễ là bệnh Brill-Zinsser, xảy ra nhiều năm sau lần nhiễm đầu tiên.

21
Q

Rickettsia

Dx

A

Chẩn đoán huyết thanh học (serologic analysis):

Xét nghiệm ELISA là phương pháp phổ biến nhất.

22
Q

Rickettsia

Tx

A

Doxycycline

23
Q

R. typhi
- Gây gì, lây truyền thế nào, Sx

A

R. typhi gây sốt phát ban địa phương (endemic typhus) trên toàn thế giới.

Lây truyền qua bọ chét (flea vector), động vật gặm nhấm là vật chủ tự nhiên.

Triệu chứng tương tự sốt phát ban dịch tễ (epidemic typhus) nhưng nhẹ hơn, tỷ lệ tử vong <1%.

24
Q

R. tsutsugamushi
- Gây gì, lây truyền thế nào, Sx

A

R. tsutsugamushi gây sốt phát ban bụi rậm (scrub typhus) ở châu Á và Úc.

Lây truyền qua mạt (mite vector), động vật gặm nhấm là vật chủ.

Biểu hiện tương tự sốt phát ban nhưng có vết loét (eschar) đặc trưng.

25
Q

R. akari
- Gây gì, lây truyền thế nào, Sx

A

R. akari gây bệnh rickettsialpox ở Bắc Mỹ, Nam Phi và Hàn Quốc.

Lây truyền qua mạt (mite vector), chuột là vật chủ tự nhiên.

Triệu chứng giống thủy đậu (chickenpox-like illness).

26
Q

Coxiella burnetii

Gây gì

A

Coxiella burnetii gây sốt Q (Q fever)

27
Q

Coxiella burnetii

  • Dạng bào tử, liều gây bệnh
A

C. burnetii có dạng bào tử (spore-like stage), giúp kháng khô hạn rất tốt.

Liều nhiễm khuẩn cực thấp (chỉ cần khoảng 1 vi khuẩn cũng có thể gây bệnh).

28
Q

Coxiella burn

Pha vi khuẩn

A

Vi khuẩn tồn tại ở hai pha:

Pha 1 (Phase 1): độc lực cao (virulent phase).

Pha 2 (Phase 2): không có độc lực (avirulent phase).

Pha 1 (Phase 1 antigen): được phát hiện trong sốt Q cấp tính (acute Q fever).

Pha 2 (Phase 2 antigen): xuất hiện nhiều trong sốt Q mạn tính (chronic Q fever).

29
Q

Coxiella burnetii

Đặc điểm vi khuẩn

A

Vi khuẩn Gram âm (Gram-negative bacteria).

Không bắt buộc ký sinh nội bào (obligate intracellular) – có thể tồn tại ngoài môi trường.

Hình dạng bào tử giúp kháng khô hạn (spore-forming-like structure).

Lây truyền qua đường hô hấp (aerosol transmission) – hít phải vi khuẩn từ môi trường chứa động vật nhiễm bệnh.

30
Q

Coxiella burnetii

Lây truyền qua đâu,động vật truyền nhiễm chủ yếu

A

Lây truyền qua đường hô hấp (aerosol transmission), vi khuẩn xâm nhập vào phổi.

Động vật truyền nhiễm chủ yếu: bò (cattle), cừu (sheep), dê (goats).

31
Q

Triệu chứng lâm sàng của sốt Q (Q fever)

A
  1. Thể cấp tính (acute form):
  • Sốt cao, đau đầu, viêm phổi (pneumonia), có thể giống cúm hoặc viêm phổi không điển hình (influenza-like symptoms).
  • Viêm gan (hepatitis) gặp trong ~50% trường hợp.
  1. Thể mạn tính (chronic form):
    - Viêm nội tâm mạc (endocarditis) – rất hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong.
32
Q

Sốt Q (Q fever)

Dx

A

Xét nghiệm huyết thanh học (serologic analysis):

ELISA là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất.

33
Q

Sốt Q (Q fever)

Vaccination

A

Vắc-xin phòng bệnh:

Những người có nguy cơ cao nên tiêm vắc-xin chứa vi khuẩn C. burnetii đã bất hoạt (killed vaccine).