Rickettsia genus, Coxiella burnetii Flashcards
Chi Rickettsia
Đặc điểm môi trường sống
Rickettsiae là vi khuẩn nội bào bắt buộc (obligate intracellular bacteria).
ATP/ADP translocase: thể hiện vi khuẩn Rickettsia là vi khuẩn nội bào bắt buộc, cần ATP từ tế bào chủ.
Rickettsia
Dx
Weil-Felix test: một xét nghiệm chéo dùng để chẩn đoán nhiễm Rickettsia.
Rickettsia đặc trưng gây bệnh Sx
Tổn thương mạch máu (vasculitis): biểu hiện đặc trưng của bệnh do Rickettsia, gây phát ban và tổn thương nội mô mạch máu.
Rickettsia
Tác nhân truyền bệnh
Tác nhân truyền bệnh qua vector (vector-borne transmission): các loài Rickettsia chủ yếu lây truyền qua bọ chét, chấy, ve (ticks, lice, fleas).
Hầu hết các loài Rickettsia (trừ Coxiella burnetii) sống ký sinh trong động vật chân đốt (arthropods) như ve (ticks), chấy (lice), bọ chét (fleas), mạt (mites) và lây nhiễm sang người qua vết cắn của vật chủ này.
Vi khuẩn lưu hành rộng rãi trong quần thể động vật chân đốt và chủ yếu lây nhiễm vào nội mô mạch máu (endothelium of blood vessel walls).
Kể tên các loại Rickettsia
- Rickettsia prowazekii
- Rickettsia rickettsii
- R. typhi
- R. tsutsugamushi
- R. akari
Rickettsia prowazekii
Gây gì
Bệnh sốt phát ban dịch tễ (epidemic typhus) do Rickettsia prowazekii gây ra
Bệnh nguy hiểm, thường xuất hiện ở những nơi đông đúc, mất vệ sinh, đặc biệt là trong chiến tranh.
Rickettsia prowazekii
Lây truyền thế nào
Lây truyền qua chấy (body lice), thường gặp trong điều kiện chiến tranh, trại tị nạn hoặc nơi đông đúc.
Rickettsia prowazekii
Sx
Triệu chứng chính:
Sốt cao
Phát ban
Các triệu chứng thần kinh như lú lẫn (confusion), hôn mê (coma).
Rickettsia rickettsii
Gây bệnh gì
Bệnh sốt phát ban Rocky Mountain (Rocky Mountain Spotted Fever - RMSF) do Rickettsia rickettsii
Bệnh đe dọa tính mạng, chủ yếu xảy ra ở miền Đông Nam nước Mỹ.
Rickettsia rickettsii
Lây truyền qua gì
Lây truyền qua ve (ticks)
Rickettsia rickettsii
Sx
Triệu chứng chính:
Sốt cao
Phát ban bắt đầu từ cổ tay, mắt cá chân, lan dần vào thân
Viêm mạch máu (vasculitis), có thể dẫn đến hoại tử và tổn thương nhiều cơ quan.
Vi khuẩn Rickettsia hình dạng, nhuộm Gram
Vi khuẩn Rickettsia có dạng trực khuẩn rất nhỏ, khó nhìn thấy dưới kính hiển vi quang học và nhuộm Gram kém.
Tuy nhiên, thành tế bào của chúng giống vi khuẩn Gram âm (gram-negative rods).
R. rickettsii lây truyền qua gì
R. rickettsii lây truyền qua ve (ticks), với động vật gặm nhấm (rodents) và chó (dogs) là vật chủ trung gian.
R. prowazekii lây truyền qua gì
R. prowazekii lây truyền qua chấy rận (body louse - vật chủ chính của vi khuẩn).
Triệu chứng chung của nhiễm Rickettsia
Biểu hiện đặc trưng nhất của bệnh do Rickettsia là
- Viêm mạch máu (vasculitis), dẫn đến phát ban (rash), phù nề (edema) và xuất huyết (hemorrhage).
Sốt phát ban Rocky Mountain (Rocky Mountain Spotted Fever - RMSF)
Giai đoạn khởi phát Sx
Sốt cao, đau đầu, đau cơ, suy nhược (prostration).
Sốt phát ban Rocky Mountain (Rocky Mountain Spotted Fever - RMSF)
Phát ban điển hình
Xuất hiện 2-6 ngày sau khi sốt, bắt đầu ở cổ tay và mắt cá chân, sau đó lan rộng, có thể trở thành ban xuất huyết (petechiae).
Ban thường xuất hiện đầu tiên ở bàn tay và bàn chân, sau đó lan dần vào trung tâm cơ thể.
Sốt phát ban Rocky Mountain (Rocky Mountain Spotted Fever - RMSF)
Biến chứng nếu không được điều trị
Biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị:
Rối loạn đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
Phù não, suy tuần hoàn dẫn đến tử vong.
Nếu nghi ngờ nhiễm RMSF, cần điều trị kháng sinh ngay lập tức mà không chờ kết quả xét nghiệm.
Sốt phát ban dịch tễ (Epidemic Typhus)
Sx
Gây ra bởi R. prowazekii, lây truyền qua chấy rận trên cơ thể người (body louse).
Sx:
- Sốt cao, đau đầu dữ dội, đau cơ giống cúm.
- Phát ban xuất hiện muộn (khoảng 1-3 tuần sau sốt), thường lan từ trung tâm cơ thể ra ngoại vi.
Ban không xuất hiện trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và mặt.
- Dấu hiệu thần kinh:
Bệnh nhân có thể bị lú lẫn, mê sảng (delirium) và hôn mê.
Biểu hiện tử vong thường do suy tuần hoàn ngoại vi hoặc bội nhiễm vi khuẩn.
Sốt phát ban dịch tễ (Epidemic Typhus)
Tái phát muộn
Một dạng tái phát muộn của sốt phát ban dịch tễ là bệnh Brill-Zinsser, xảy ra nhiều năm sau lần nhiễm đầu tiên.
Rickettsia
Dx
Chẩn đoán huyết thanh học (serologic analysis):
Xét nghiệm ELISA là phương pháp phổ biến nhất.
Rickettsia
Tx
Doxycycline
R. typhi
- Gây gì, lây truyền thế nào, Sx
R. typhi gây sốt phát ban địa phương (endemic typhus) trên toàn thế giới.
Lây truyền qua bọ chét (flea vector), động vật gặm nhấm là vật chủ tự nhiên.
Triệu chứng tương tự sốt phát ban dịch tễ (epidemic typhus) nhưng nhẹ hơn, tỷ lệ tử vong <1%.
R. tsutsugamushi
- Gây gì, lây truyền thế nào, Sx
R. tsutsugamushi gây sốt phát ban bụi rậm (scrub typhus) ở châu Á và Úc.
Lây truyền qua mạt (mite vector), động vật gặm nhấm là vật chủ.
Biểu hiện tương tự sốt phát ban nhưng có vết loét (eschar) đặc trưng.
R. akari
- Gây gì, lây truyền thế nào, Sx
R. akari gây bệnh rickettsialpox ở Bắc Mỹ, Nam Phi và Hàn Quốc.
Lây truyền qua mạt (mite vector), chuột là vật chủ tự nhiên.
Triệu chứng giống thủy đậu (chickenpox-like illness).
Coxiella burnetii
Gây gì
Coxiella burnetii gây sốt Q (Q fever)
Coxiella burnetii
- Dạng bào tử, liều gây bệnh
C. burnetii có dạng bào tử (spore-like stage), giúp kháng khô hạn rất tốt.
Liều nhiễm khuẩn cực thấp (chỉ cần khoảng 1 vi khuẩn cũng có thể gây bệnh).
Coxiella burn
Pha vi khuẩn
Vi khuẩn tồn tại ở hai pha:
Pha 1 (Phase 1): độc lực cao (virulent phase).
Pha 2 (Phase 2): không có độc lực (avirulent phase).
Pha 1 (Phase 1 antigen): được phát hiện trong sốt Q cấp tính (acute Q fever).
Pha 2 (Phase 2 antigen): xuất hiện nhiều trong sốt Q mạn tính (chronic Q fever).
Coxiella burnetii
Đặc điểm vi khuẩn
Vi khuẩn Gram âm (Gram-negative bacteria).
Không bắt buộc ký sinh nội bào (obligate intracellular) – có thể tồn tại ngoài môi trường.
Hình dạng bào tử giúp kháng khô hạn (spore-forming-like structure).
Lây truyền qua đường hô hấp (aerosol transmission) – hít phải vi khuẩn từ môi trường chứa động vật nhiễm bệnh.
Coxiella burnetii
Lây truyền qua đâu,động vật truyền nhiễm chủ yếu
Lây truyền qua đường hô hấp (aerosol transmission), vi khuẩn xâm nhập vào phổi.
Động vật truyền nhiễm chủ yếu: bò (cattle), cừu (sheep), dê (goats).
Triệu chứng lâm sàng của sốt Q (Q fever)
- Thể cấp tính (acute form):
- Sốt cao, đau đầu, viêm phổi (pneumonia), có thể giống cúm hoặc viêm phổi không điển hình (influenza-like symptoms).
- Viêm gan (hepatitis) gặp trong ~50% trường hợp.
- Thể mạn tính (chronic form):
- Viêm nội tâm mạc (endocarditis) – rất hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong.
Sốt Q (Q fever)
Dx
Xét nghiệm huyết thanh học (serologic analysis):
ELISA là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất.
Sốt Q (Q fever)
Vaccination
Vắc-xin phòng bệnh:
Những người có nguy cơ cao nên tiêm vắc-xin chứa vi khuẩn C. burnetii đã bất hoạt (killed vaccine).