Clostridia causing intestinal diseases Flashcards

1
Q

Kể tên các Clostridium gây bệnh đường ruột

A
  1. Clostridium difficile
  2. Clostridium perfringens
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Clostridium difficile

  • Tổng quan gây bệnh gì
  • Cư trú ở đâu
A

Clostridium difficile gây viêm đại tràng giả mạc liên quan đến kháng sinh (antibiotic-associated pseudomembranous colitis),

là nguyên nhân phổ biến nhất gây tiêu chảy liên quan đến kháng sinh.

Vi khuẩn này cư trú trong ruột già của khoảng 3% dân số bình thường và lên đến 30% bệnh nhân nằm viện.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Clostridium difficile

Cơ chế lây truyền/ nhiễm bệnh

A
  1. Vi khuẩn lây truyền qua đường phân - miệng (fecal-oral route), do đó bào tử hoặc vi khuẩn dạng sinh dưỡng có thể gây nhiễm trùng khi xâm nhập vào đường tiêu hóa.
  2. Đa số các ca bệnh xảy ra ở bệnh nhân nằm viện, nhưng khoảng 1/3 số ca là do lây nhiễm trong cộng đồng.
  3. Thuốc kháng sinh phổ rộng tiêu diệt hệ vi khuẩn thường trú trong ruột, tạo điều kiện cho C. difficile phát triển và sản xuất độc tố A và B.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Clostridium difficile

Độc tố

A

Độc tố A là độc tố ruột (enterotoxin), được công nhận là tác nhân chính gây viêm đại tràng giả mạc.

Độc tố B là độc tố tế bào (cytotoxin), có khả năng phá hủy tế bào và gây hoại tử niêm mạc ruột.

Vi khuẩn có thể kháng lại nhiều kháng sinh, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Clostridium difficile

Sx

A

Viêm đại tràng giả mạc đặc trưng bởi các mảng giả mạc màu vàng trắng trên niêm mạc đại tràng, kèm theo:

Tiêu chảy nhiều nước (có thể có máu trong một số trường hợp).

Sốt và đau bụng.

Nhiễm trùng nặng có thể gây sốc nhiễm khuẩn.

Biến chứng nguy hiểm nhất là giãn đại tràng nhiễm độc
(toxic megacolon), có thể dẫn đến thủng đại tràng và viêm phúc mạc.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Clostridium difficile

Tx

A

Ngừng sử dụng kháng sinh gây bệnh là bước điều trị quan trọng đầu tiên.

Thuốc điều trị chính:

  • Vancomycin đường uống (được ưu tiên hơn).
  • Metronidazole (dùng khi bệnh nhẹ).

Ngay cả sau khi điều trị, vi khuẩn vẫn có thể không được loại bỏ hoàn toàn khỏi đại tràng.

Tỷ lệ tái phát là 15-20%.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Clostridium difficile

Dx

A

Phát hiện ngoại độc tố (exotoxins) trong mẫu phân của bệnh nhân bằng xét nghiệm ELISA hoặc PCR là đủ để chẩn đoán bệnh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Clostridium perfringens

  • Gây bệnh gì
A
  • Hoại thư sinh hơi (gas gangrene)
  • Gây ngộ độc thực phẩm (food poisoning) nếu xâm nhập vào đường tiêu hóa.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Clostridium perfringens

  • Vị trí bào tử
A

Bào tử của vi khuẩn có trong đất và có thể làm nhiễm bẩn thực phẩm.

Bào tử kháng nhiệt có thể sống sót sau khi nấu chín và nảy mầm, phát triển với số lượng lớn trong thực phẩm hâm nóng lại, đặc biệt là các món ăn có thịt.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Clostridium perfringens

Độc tố vị trí, tác hại

A

Trong hệ vi sinh đường ruột, C. perfringens là một phần của hệ vi khuẩn thường trú ở đại tràng, nhưng không có trong ruột non, nơi mà độc tố ruột (enterotoxin) của vi khuẩn có thể gây tiêu chảy.

Độc tố ruột này hoạt động như một siêu kháng nguyên (superantigen), kích thích hệ miễn dịch một cách bất thường.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Clostridium perfringens

Sx

A

Thời gian ủ bệnh từ 8-16 giờ.

Biểu hiện bệnh bao gồm:

Tiêu chảy nước kèm theo đau quặn bụng.
Ít có triệu chứng nôn mửa.
Bệnh thường tự khỏi trong vòng 24 giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Clostridium perfringens

Dx
Tx

A

Thông thường không cần xét nghiệm chẩn đoán trong phòng thí nghiệm.

Chỉ điều trị triệu chứng, không cần dùng kháng sinh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly